![]() Joao Caiado 28 | |
![]() (og) Felipe da Silva 60 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Andre Castro) 60 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Jorge Meirele) 60 | |
![]() Anha Cande (Thay: Gil Pinto Martins) 65 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Goncalo Santos) 66 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Uilton) 74 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Ivan Pavlic) 75 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Dinis Rodrigues) 78 | |
![]() Anha Cande 82 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Tomás Morais Costa) 87 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva (Thay: Joao Caiado) 90 | |
![]() Anha Cande 90+5' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs FC Porto B
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

FC Porto B
42 Kiểm soát bóng 58
21 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs FC Porto B
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Ivan Pavlic (11), Rui Fonte (19), Uilton (9), Costinha (30)
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Andre Lopes (57), Domingos Andrade (88), Gil Pinto Martins (90), Andre Castro (2), Dinis Rodrigues (76), Jorge Meirele (78), Angel Alarcon (47), Goncalo Santos (49)
Thay người | |||
74’ | Uilton Marcos Paulo | 60’ | Andre Castro Rodrigo Fernandes |
75’ | Ivan Pavlic Ronaldo Afonso | 60’ | Jorge Meirele Abraham Marcus |
87’ | Tomás Morais Costa Welton Nunes Carvalho Junior | 65’ | Gil Pinto Martins Anha Cande |
90’ | Joao Caiado Icaro Do Carmo Silva | 66’ | Goncalo Santos Bryan Mateo Caicedo Ramos |
78’ | Dinis Rodrigues Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Goncalo Ribeiro | ||
Goncalo Cardoso | Rodrigo Fernandes | ||
Jeimes | Antonio Ribeiro | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Andre Oliveira | ||
Marcos Paulo | Rui Monteiro | ||
Rui Pedro | Luis Mota | ||
Joffrey Bazie | Anha Cande | ||
Miguel Mota | Abraham Marcus | ||
Ronaldo Afonso | Bryan Mateo Caicedo Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại