![]() Ronaldo Afonso (Thay: Joao Caiado) 5 | |
![]() Anilson Dourado 20 | |
![]() Anthony Carter 30 | |
![]() Anthony Carter 34 | |
![]() Miguel Pires 45+2' | |
![]() Ronaldo Afonso 45+9' | |
![]() Paulo Eduardo (Thay: Jose Velazquez) 46 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 65 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Vitorino Antunes) 65 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 68 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Brenner Santos) 72 | |
![]() Tomas Teixeira (Thay: Tomás Morais Costa) 72 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 81 | |
![]() Andrezinho 88 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Alverca
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Alverca
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Alverca
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Joao Caiado (6), Ivan Pavlic (11), Goncalo Nogueira (7), Costinha (30), Uilton (9)
Alverca: Joao Victor (98), Fernando Varela (5), Jose Velazquez (6), David Bruno (22), Thauan Lara (36), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Miguel Pires (16), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
5’ | Joao Caiado Ronaldo Afonso | 46’ | Jose Velazquez Paulo Eduardo |
65’ | Vitorino Antunes Marcos Paulo | 68’ | Diogo Jorge Sousa Martins Pedro Bicalho |
65’ | Welton Nunes Carvalho Junior Rui Pedro | 72’ | Brenner Santos Wilson Eduardo |
72’ | Tomás Morais Costa Tomas Teixeira | 81’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Alysson | ||
Icaro Do Carmo Silva | Luiz Miguel | ||
Goncalo Cardoso | Paulo Eduardo | ||
Marcos Paulo | Wilson Eduardo | ||
Rui Pedro | Ricardo Dias | ||
Miguel Mota | Pedro Bicalho | ||
Aliou Niang | Nkanyiso Shinga | ||
Tomas Teixeira | Joao Marcos Lima Candido | ||
Ronaldo Afonso | Pedro Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại