Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Petar Pusic (Kiến tạo: Arnel Jakupovic) 15 | |
![]() Mihail Caimacov 21 | |
![]() Luka Jelenic 23 | |
![]() Alen Grgic 41 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Roko Jurisic) 49 | |
![]() Hernani (Thay: Domagoj Bukvic) 49 | |
![]() Emin Hasic 59 | |
![]() Robert Muric (Thay: Mihail Caimacov) 66 | |
![]() Karlo Butic (Thay: Matej Sakota) 66 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Petar Pusic) 67 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Vedran Jugovic) 67 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek) 75 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Ilija Nestorovski) 81 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Ljuban Crepulja) 81 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Anton Matkovic) 81 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Slaven


Diễn biến Osijek vs Slaven
Anton Matkovic rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Karlo Butic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Robert Muric.

Thẻ vàng cho Emin Hasic.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Roko Jurisic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alen Grgic.

Thẻ vàng cho Luka Jelenic.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.
Arnel Jakupovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Pusic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Slaven
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), Alessandro Tuia (13), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Tiago Dantas (20), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Arnel Jakupovic (17)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Alen Grgic (27), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Matej Sakota (7), Mihail Caimacov (10), Ivan Dolcek (19), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
49’ | Roko Jurisic Ivan Cvijanovic | 66’ | Mihail Caimacov Robert Muric |
49’ | Domagoj Bukvic Hernani | 66’ | Matej Sakota Karlo Butic |
67’ | Petar Pusic Simun Mikolcic | 75’ | Ivan Dolcek Adriano Jagusic |
67’ | Vedran Jugovic Marko Soldo | 81’ | Ilija Nestorovski Dominik Martinovic |
81’ | Anton Matkovic Nail Omerović | 81’ | Ljuban Crepulja Ivan Cubelic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricuenio Kewal | Dominik Martinovic | ||
Tin Sajko | Matija Jesenovic | ||
Jan Hlapcic | Marco Boras | ||
Nail Omerović | Adriano Jagusic | ||
Kresimir Vrbanac | Robert Muric | ||
Ivan Cvijanovic | Adrian Liber | ||
Simun Mikolcic | Ivan Cubelic | ||
Pedro Lima | Igor Lepinjica | ||
Marko Soldo | Ivan Jelic | ||
Hernani | Karlo Butic | ||
Filip Zivkovic | Lucas Fernandes | ||
Ivan Baric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại