![]() Joel Mall 40 | |
![]() (Pen) Fotis Papoulis 40 | |
![]() Tomas Hubocan 45 | |
![]() Modou Diagne 45+2' | |
![]() Fotis Papoulis 67 | |
![]() Peter Wilson 74 | |
![]() Nani 85 | |
![]() Michalis Christodoulou 87 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Olympiakos Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Olympiakos Nicosia
Thay người | |||
79’ | Fotis Papoulis Iyayi Believe Atiemwen | 32’ | Kingsley Sarfo Gustavo |
81’ | Andreas Asimenos Paris Psaltis | 60’ | Eneko Boveda Alois Confais |
87’ | Andronikos Kakoullis Marko Scepovic | 60’ | Marios Pechlivanis Christian Manrique |
87’ | Charalambos Charalambous Hector Yuste | 80’ | Fabrice Nkwoh Michalis Christodoulou |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Scepovic | Stefan Cupic | ||
Iyayi Believe Atiemwen | Konstantinos Karagiannis | ||
Paris Psaltis | Michalis Christodoulou | ||
Ernest Asante | Alois Confais | ||
Hector Yuste | Xenios Pilavas | ||
Iakovos Laos | Christian Manrique | ||
Charalampos Kyriakidis | Andreas Michael | ||
Kacper Chorazka | Gustavo | ||
Theodoros Andronikou | |||
Stefanos Mouchtaris | |||
Markos Markou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại