![]() Seiya Nakano (Thay: Masaya Shibayama) 46 | |
![]() Shoi Yoshinaga (Thay: Masahito Ono) 59 | |
![]() Brenner (Thay: Yuki Shikama) 61 | |
![]() Hidetoshi Miyuki (Thay: Shinya Yajima) 67 | |
![]() Jin Izumisawa (Thay: Shunsuke Kikuchi) 67 | |
![]() Hayata Komatsu 70 | |
![]() Shunji Masuda (Thay: Lucas Morelatto) 70 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Yong-Thae Han) 70 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi) 74 | |
![]() Ko Shimura (Thay: Yuta Minami) 79 | |
![]() Hisashi Ohashi 82 | |
![]() Brenner 90 | |
![]() Hayata Komatsu (Kiến tạo: Atsutaka Nakamura) 90+1' |
Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Grulla Morioka
số liệu thống kê

Omiya Ardija
Grulla Morioka
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Grulla Morioka
Omiya Ardija (4-4-2): Yuta Minami (35), Yuta Mikado (7), Keisuke Nishimura (24), Ryo Shinzato (17), Masahito Ono (41), Hidetoshi Takeda (14), Shinya Yajima (19), Hisashi Ohashi (6), Masaya Shibayama (48), Atsushi Kawata (10), Shunsuke Kikuchi (9)
Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Kentaro Kai (6), Kosei Wakimoto (8), Tsuyoshi Miyaichi (18), Tsubasa Yuge (33), Hayata Komatsu (14), Takuto Minami (38), Yong-Thae Han (9), Yuki Shikama (13), Lucas Morelatto (7)

Omiya Ardija
4-4-2
35
Yuta Minami
7
Yuta Mikado
24
Keisuke Nishimura
17
Ryo Shinzato
41
Masahito Ono
14
Hidetoshi Takeda
19
Shinya Yajima
6
Hisashi Ohashi
48
Masaya Shibayama
10
Atsushi Kawata
9
Shunsuke Kikuchi
7
Lucas Morelatto
13
Yuki Shikama
9
Yong-Thae Han
38
Takuto Minami
14
Hayata Komatsu
33
Tsubasa Yuge
18
Tsuyoshi Miyaichi
8
Kosei Wakimoto
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
19
Kenta Matsuyama
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Masaya Shibayama Seiya Nakano | 61’ | Yuki Shikama Brenner |
59’ | Masahito Ono Shoi Yoshinaga | 70’ | Yong-Thae Han Atsutaka Nakamura |
67’ | Shunsuke Kikuchi Jin Izumisawa | 70’ | Lucas Morelatto Shunji Masuda |
67’ | Shinya Yajima Hidetoshi Miyuki | 74’ | Tsuyoshi Miyaichi Paul Tabinas |
79’ | Yuta Minami Ko Shimura |
Cầu thủ dự bị | |||
Seiya Nakano | Atsutaka Nakamura | ||
Takamitsu Tomiyama | Sota Kiri | ||
Jin Izumisawa | Brenner | ||
Hidetoshi Miyuki | Shunji Masuda | ||
Shoi Yoshinaga | Paul Tabinas | ||
Masakazu Tashiro | Taisuke Nakamura | ||
Ko Shimura | Nobuyuki Abe |
Nhận định Omiya Ardija vs Grulla Morioka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại