Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Omiya Ardija hôm nay 02-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 02/7

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 02/07/2022
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaomi Nakano (Kiến tạo: Tsubasa Yuge)
10
Paul Tabinas
32
Toi Kagami (Thay: Paul Tabinas)
46
Brenner (Thay: Jong-Min Kim)
54
Fumiya Takayanagi (Thay: Shoi Yoshinaga)
62
Atsushi Kawata (Thay: Jin Izumisawa)
62
Masato Kojima (Thay: Keisuke Oyama)
62
Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano)
64
Atsutaka Nakamura (Thay: Kenneth Otabor)
64
Kanji Okunuki (Thay: Shinya Yajima)
80
Keita Ishii (Thay: Tsubasa Yuge)
82
Takamitsu Tomiyama (Thay: Shunsuke Kikuchi)
86

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Omiya Ardija
Omiya Ardija
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Omiya Ardija

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Kentaro Kai (6), Daisuke Fukagawa (37), Paul Tabinas (26), Tsubasa Yuge (33), Hayata Komatsu (14), Takuto Minami (38), Kenneth Otabor (27), Masaomi Nakano (49), Jong-Min Kim (25)

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Rikiya Motegi (22), Ryo Shinzato (17), Keisuke Nishimura (24), Shoi Yoshinaga (36), Masahito Ono (41), Hiroki Kurimoto (20), Keisuke Oyama (15), Shinya Yajima (19), Shunsuke Kikuchi (9), Jin Izumisawa (39)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
37
Daisuke Fukagawa
26
Paul Tabinas
33
Tsubasa Yuge
14
Hayata Komatsu
38
Takuto Minami
27
Kenneth Otabor
49
Masaomi Nakano
25
Jong-Min Kim
39
Jin Izumisawa
9
Shunsuke Kikuchi
19
Shinya Yajima
15
Keisuke Oyama
20
Hiroki Kurimoto
41
Masahito Ono
36
Shoi Yoshinaga
24
Keisuke Nishimura
17
Ryo Shinzato
22
Rikiya Motegi
40
Ko Shimura
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
46’
Paul Tabinas
Toi Kagami
62’
Keisuke Oyama
Masato Kojima
54’
Jong-Min Kim
Brenner
62’
Jin Izumisawa
Atsushi Kawata
64’
Kenneth Otabor
Atsutaka Nakamura
62’
Shoi Yoshinaga
Fumiya Takayanagi
64’
Masaomi Nakano
Masashi Wada
80’
Shinya Yajima
Kanji Okunuki
82’
Tsubasa Yuge
Keita Ishii
86’
Shunsuke Kikuchi
Takamitsu Tomiyama
Cầu thủ dự bị
Keita Ishii
Manafu Wakabayashi
Toi Kagami
Masayuki Yamada
Atsutaka Nakamura
Masato Kojima
Masashi Wada
Kanji Okunuki
Sodai Hasukawa
Atsushi Kawata
Agashi Inaba
Takamitsu Tomiyama
Brenner
Fumiya Takayanagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X