![]() Diegao 11 | |
![]() Joao Caiado 15 | |
![]() Diogo Casimiro (Thay: Klebinho) 46 | |
![]() Sabino (Thay: Filipe da Silva Alves) 46 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Daniel Candeias) 46 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Bruno Ventura) 46 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 63 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Rui Fonte) 63 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Joao Caiado) 70 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Jorge Monteiro) 76 | |
![]() Emerson Pata (Thay: Ronaldo Afonso) 88 | |
![]() - Renteria (Thay: Uilton) 89 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Oliveirense

Pacos de Ferreira
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 20
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
18 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Pacos de Ferreira
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (16), Klebinho (68), Nuno Namora (75), Gabriel Noga (3), Filipe da Silva Alves (5), Andre Santos (8), Bruno Ventura (10), Tiago Veiga (11), Jorge Monteiro (9), Daniel Candeias (7)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Uilton (9), Rui Fonte (19), Ronaldo Afonso (90)
Thay người | |||
46’ | Bruno Ventura Kotaro Nagata | 63’ | Welton Nunes Carvalho Junior Marcos Paulo |
46’ | Klebinho Diogo Casimiro | 63’ | Rui Fonte Costinha |
46’ | Daniel Candeias Andre Ricardo Ferreira Schutte | 70’ | Joao Caiado Ivan Pavlic |
46’ | Filipe da Silva Alves Sabino | 88’ | Ronaldo Afonso Emerson Pata |
76’ | Jorge Monteiro Ze Manuel | 89’ | Uilton - Renteria |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Jeimes | ||
Kotaro Nagata | Ivan Pavlic | ||
Tyler Keating | Marcos Paulo | ||
Diogo Casimiro | Miguel Mota | ||
Luis Bastos | Joffrey Bazie | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Joao Vale | ||
Schurrle | Emerson Pata | ||
Sabino | - Renteria | ||
Ze Manuel | Costinha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại