Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis hôm nay 01-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 01/6

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 01/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elsinho (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
22
Kaique Mafaldo
26
Matheus Pereira (Thay: Kohei Isa)
46
Shunto Kodama (Kiến tạo: Elsinho)
54
Arata Kozakai
55
Arata Kozakai
56
Arata Watanabe
58
Hiroto Nakagawa (Thay: Masaki Yumiba)
59
Shuto Udo (Thay: Shun Nagasawa)
59
Daiki Watari (Thay: Tiago Alves)
72
Yoichiro Kakitani (Thay: Taro Sugimoto)
72
Yudai Fujiwara
76
Shunto Kodama
80
Soya Takada (Thay: Kento Hashimoto)
81
Derlan (Thay: Naoki Nomura)
88
Rio Hyeon (Thay: Shunto Kodama)
88
Manato Kimoto (Thay: Arata Watanabe)
88
Taiyo Nishino (Thay: Elsinho)
88

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tokushima Vortis

Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Kenshin Yasuda (26), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Junya Nodake (18), Arata Watanabe (11), Arata Kozakai (19), Masaki Yumiba (6), Naoki Nomura (10), Shun Nagasawa (93), Kohei Isa (13)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Jose Suarez (1), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Kento Hashimoto (42), Ryota Nagaki (54), Shunto Kodama (20), Tiago Alves (7), Taro Sugimoto (10), Noah Kenshin Browne (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
32
Taro Hamada
26
Kenshin Yasuda
25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
18
Junya Nodake
11
Arata Watanabe
19
Arata Kozakai
6
Masaki Yumiba
10
Naoki Nomura
93
Shun Nagasawa
13
Kohei Isa
9
Noah Kenshin Browne
10
Taro Sugimoto
7
Tiago Alves
20
Shunto Kodama
54
Ryota Nagaki
42
Kento Hashimoto
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
4
Kaique Mafaldo
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
46’
Kohei Isa
Matheus Pereira
72’
Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani
59’
Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa
72’
Tiago Alves
Daiki Watari
59’
Shun Nagasawa
Shuto Udo
81’
Kento Hashimoto
Soya Takada
88’
Naoki Nomura
Derlan
88’
Elsinho
Taiyo Nishino
88’
Arata Watanabe
Manato Kimoto
88’
Shunto Kodama
Rio Hyeon
Cầu thủ dự bị
Kyeong-Geon Mun
Hayate Tanaka
Derlan
Ryoga Ishio
Matheus Pereira
Taiyo Nishino
Hiroto Nakagawa
Rio Hyeon
Manato Kimoto
Soya Takada
Shuto Udo
Yoichiro Kakitani
Hyun-Woo Kim
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/10 - 2021
J League 2
10/04 - 2022
14/08 - 2022
19/02 - 2023
16/09 - 2023
01/06 - 2024
14/09 - 2024
13/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X