Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

3 : 3

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryoga Ishio (Kiến tạo: Shunto Kodama)
10
Kazuki Nishiya
16
Naoki Nomura
19
Arata Watanabe
24
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
46
Keita Takahata
49
Keita Takahata
52
Daiki Watari (Thay: Kaito Mori)
56
Taro Sugimoto (Thay: Shunto Kodama)
56
Taiyo Nishino (Thay: Ryo Toyama)
66
(og) Konosuke Nishikawa
69
Shun Ayukawa (Thay: Arata Watanabe)
70
Kazuki Nishiya (Kiến tạo: Daiki Watari)
71
Matheus Pereira
73
Yuki Kagawa (Thay: Keita Takahata)
76
Tsukasa Umesaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
76
(og) Daiki Watari
78
Kenshin Yasuda (Thay: Kento Haneda)
82
Shun Ayukawa (Kiến tạo: Yuki Kagawa)
86
Akito Tanahashi (Thay: Akira Hamashita)
87
Tatsunori Sakurai (Thay: Ryota Nagaki)
87

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tokushima Vortis

Oita Trinita (4-2-3-1): Konosuke Nishikawa (24), Junya Nodake (28), Matheus Pereira (31), Derlan (3), Keita Takahata (17), Kento Haneda (49), Masaki Yumiba (6), Arata Watanabe (11), Naoki Nomura (10), Kazuki Fujimoto (18), Kohei Isa (13)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Ryoga Ishio (3), Kohei Uchida (6), Kodai Mori (26), Ryo Toyama (32), Ryota Nagaki (54), Eiji Shirai (7), Akira Hamashita (37), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-2-3-1
24
Konosuke Nishikawa
28
Junya Nodake
31
Matheus Pereira
3
Derlan
17
Keita Takahata
49
Kento Haneda
6
Masaki Yumiba
11
Arata Watanabe
10
Naoki Nomura
18
Kazuki Fujimoto
13
Kohei Isa
9
Kaito Mori
24
Kazuki Nishiya
20
Shunto Kodama
37
Akira Hamashita
7
Eiji Shirai
54
Ryota Nagaki
32
Ryo Toyama
26
Kodai Mori
6
Kohei Uchida
3
Ryoga Ishio
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
46’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
56’
Shunto Kodama
Taro Sugimoto
70’
Arata Watanabe
Shun Ayukawa
56’
Kaito Mori
Daiki Watari
76’
Keita Takahata
Yuki Kagawa
66’
Ryo Toyama
Taiyo Nishino
76’
Kazuki Fujimoto
Tsukasa Umesaki
87’
Ryota Nagaki
Tatsunori Sakurai
82’
Kento Haneda
Kenshin Yasuda
87’
Akira Hamashita
Akito Tanahashi
Cầu thủ dự bị
Matheus Teixeira
Hayate Tanaka
Yuki Kagawa
Tatsunori Sakurai
Tsukasa Umesaki
Taiyo Nishino
Yamato Machida
Rio Hyeon
Kenshin Yasuda
Taro Sugimoto
Shun Nagasawa
Akito Tanahashi
Shun Ayukawa
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/10 - 2021
J League 2
10/04 - 2022
14/08 - 2022
19/02 - 2023
16/09 - 2023
01/06 - 2024
14/09 - 2024
13/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X