![]() Shun Nagasawa (Kiến tạo: Atsuki Satsukawa) 7 | |
![]() Arata Watanabe 10 | |
![]() Shun Nagasawa (Kiến tạo: Naoki Nomura) 35 | |
![]() Hiroto Nakagawa (Thay: Naoki Nomura) 46 | |
![]() Shun Nagasawa 48 | |
![]() Hisatoshi Nishido (Thay: Seiya Take) 56 | |
![]() Mikuto Fukuda (Thay: Rei Yonezawa) 56 | |
![]() Kohei Isa (Thay: Shun Nagasawa) 62 | |
![]() Shota Suzuki (Thay: Keita Fujimura) 64 | |
![]() Eisuke Watanabe (Thay: Kota Hoshi) 69 | |
![]() Charles Nduka (Thay: Takumi Yamaguchi) 69 | |
![]() Shuto Udo (Thay: Junya Nodake) 78 | |
![]() Kento Haneda (Thay: Arata Kozakai) 78 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Arata Watanabe) 88 |
Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Kagoshima United
số liệu thống kê

Oita Trinita
Kagoshima United
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Kagoshima United
Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Naoki Nomura (10), Arata Kozakai (19), Masaki Yumiba (6), Atsuki Satsukawa (4), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Kota Hoshi (17), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Hiroya Nodake (14), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Seiya Take (46), Wataru Tanaka (21), Rei Yonezawa (36), Noriaki Fujimoto (10)

Oita Trinita
4-4-2
32
Taro Hamada
18
Junya Nodake
25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
2
Yuki Kagawa
10
Naoki Nomura
19
Arata Kozakai
6
Masaki Yumiba
4
Atsuki Satsukawa
11
Arata Watanabe
93 2
Shun Nagasawa
10
Noriaki Fujimoto
36
Rei Yonezawa
21
Wataru Tanaka
46
Seiya Take
27
Takumi Yamaguchi
8
Keita Fujimura
14
Hiroya Nodake
23
Shosei Okamoto
28
Issei Tone
17
Kota Hoshi
1
Ryota Izumori
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Naoki Nomura Hiroto Nakagawa | 56’ | Seiya Take Hisatoshi Nishido |
62’ | Shun Nagasawa Kohei Isa | 56’ | Rei Yonezawa Mikuto Fukuda |
78’ | Junya Nodake Shuto Udo | 64’ | Keita Fujimura Shota Suzuki |
78’ | Arata Kozakai Kento Haneda | 69’ | Kota Hoshi Eisuke Watanabe |
88’ | Arata Watanabe Yusuke Matsuo | 69’ | Takumi Yamaguchi Charles Nduka |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuto Udo | Chol-Hwan Ono | ||
Kohei Isa | Kenta Hirose | ||
Konosuke Nishikawa | Eisuke Watanabe | ||
Kento Haneda | Hisatoshi Nishido | ||
Yusuke Matsuo | Mikuto Fukuda | ||
Matheus Pereira | Shota Suzuki | ||
Hiroto Nakagawa | Charles Nduka |
Nhận định Oita Trinita vs Kagoshima United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại