![]() Kenshin Yasuda 17 | |
![]() Tomoya Ando 35 | |
![]() Shota Suzuki (Kiến tạo: Ryo Toyama) 38 | |
![]() Shun Nagasawa 43 | |
![]() Josei Sato (Thay: Shuto Udo) 46 | |
![]() Kohei Isa (Thay: Shun Nagasawa) 46 | |
![]() Noriaki Fujimoto 57 | |
![]() Noriaki Fujimoto (Kiến tạo: Shota Suzuki) 69 | |
![]() Kenshin Yasuda 69 | |
![]() Hiroto Nakagawa 71 | |
![]() Hiroto Nakagawa (Thay: Arata Watanabe) 72 | |
![]() Wataru Tanaka (Thay: Masayoshi Endo) 74 | |
![]() Koki Arita (Thay: Shota Suzuki) 74 | |
![]() Hyun-Woo Kim (Thay: Naoki Nomura) 78 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Arata Kozakai) 78 | |
![]() Shuntaro Kawabe (Thay: Mikuto Fukuda) 79 | |
![]() Kota Hoshi (Thay: Hiroya Nodake) 79 | |
![]() Shuntaro Kawabe 80 | |
![]() Shuntaro Kawabe (Kiến tạo: Wataru Tanaka) 84 | |
![]() Akira Ibayashi (Thay: Keita Fujimura) 85 | |
![]() Akira Ibayashi (Thay: Noriaki Fujimoto) 85 |
Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Oita Trinita
số liệu thống kê
Kagoshima United

Oita Trinita
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Oita Trinita
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Masayoshi Endo (20), Shota Suzuki (34), Mikuto Fukuda (18), Noriaki Fujimoto (10)
Oita Trinita (3-4-2-1): Taro Hamada (32), Tomoya Ando (25), Matheus Pereira (31), Derlan (3), Shuto Udo (39), Shinya Utsumoto (29), Kenshin Yasuda (26), Arata Kozakai (19), Naoki Nomura (10), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
14
Hiroya Nodake
28
Issei Tone
23
Shosei Okamoto
3
Ryo Toyama
8
Keita Fujimura
27
Takumi Yamaguchi
20
Masayoshi Endo
34
Shota Suzuki
18
Mikuto Fukuda
10
Noriaki Fujimoto
93
Shun Nagasawa
11
Arata Watanabe
10
Naoki Nomura
19
Arata Kozakai
26
Kenshin Yasuda
29
Shinya Utsumoto
39
Shuto Udo
3
Derlan
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
32
Taro Hamada

Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người | |||
74’ | Masayoshi Endo Wataru Tanaka | 46’ | Shuto Udo Josei Sato |
74’ | Shota Suzuki Koki Arita | 46’ | Shun Nagasawa Kohei Isa |
79’ | Hiroya Nodake Kota Hoshi | 72’ | Arata Watanabe Hiroto Nakagawa |
79’ | Mikuto Fukuda Shuntaro Kawabe | 78’ | Arata Kozakai Masaki Yumiba |
85’ | Noriaki Fujimoto Akira Ibayashi | 78’ | Naoki Nomura Hyun-Woo Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Chol-Hwan Ono | Kyeong-Geon Mun | ||
Akira Ibayashi | Hiroto Nakagawa | ||
Kazuki Chibu | Masaki Yumiba | ||
Kota Hoshi | Josei Sato | ||
Wataru Tanaka | Kohei Isa | ||
Koki Arita | Shun Ayukawa | ||
Shuntaro Kawabe | Hyun-Woo Kim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại