Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Grulla Morioka hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

3 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Inoue
31
Hiroto Nakagawa (Kiến tạo: Kazuki Fujimoto)
39
Masaki Yumiba (Kiến tạo: Hiroto Goya)
44
Asahi Masuyama (Thay: Katsunori Ueebisu)
46
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
46
Yong-Thae Han (Thay: Lucas Morelatto)
56
Yohei Okuyama (Thay: Shunji Masuda)
56
Atsutaka Nakamura (Thay: Kenneth Otabor)
56
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
64
Samuel (Thay: Mu Kanazaki)
64
Asahi Masuyama
73
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
76
Hayata Komatsu (Thay: Tsubasa Yuge)
80
Yuki Kagawa (Thay: Kenta Inoue)
86
Keita Ishii
90+1'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Grulla Morioka
Grulla Morioka
70 Kiểm soát bóng 30
4 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Grulla Morioka

Oita Trinita (3-1-4-2): Shun Takagi (1), Matheus Pereira (31), Katsunori Ueebisu (19), Yuto Misao (3), Kento Haneda (49), Kenta Inoue (17), Hiroto Nakagawa (23), Masaki Yumiba (43), Kazuki Fujimoto (18), Mu Kanazaki (40), Hiroto Goya (33)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Daisuke Fukagawa (37), Tsuyoshi Miyaichi (18), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Shunji Masuda (28), Kenneth Otabor (27), Lucas Morelatto (7)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
1
Shun Takagi
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
3
Yuto Misao
49
Kento Haneda
17
Kenta Inoue
23
Hiroto Nakagawa
43
Masaki Yumiba
18
Kazuki Fujimoto
40
Mu Kanazaki
33
Hiroto Goya
7
Lucas Morelatto
27
Kenneth Otabor
28
Shunji Masuda
33
Tsubasa Yuge
5
Keita Ishii
15
Toi Kagami
18
Tsuyoshi Miyaichi
37
Daisuke Fukagawa
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
46’
Katsunori Ueebisu
Asahi Masuyama
46’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
64’
Mu Kanazaki
Samuel
56’
Lucas Morelatto
Yong-Thae Han
64’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
56’
Shunji Masuda
Yohei Okuyama
76’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
56’
Kenneth Otabor
Atsutaka Nakamura
86’
Kenta Inoue
Yuki Kagawa
80’
Tsubasa Yuge
Hayata Komatsu
Cầu thủ dự bị
Samuel
Yong-Thae Han
Shun Yoshida
Agashi Inaba
Tsukasa Umesaki
Paul Tabinas
Yamato Machida
Hayata Komatsu
Asahi Masuyama
Yohei Okuyama
Eduardo Neto
Takuto Minami
Yuki Kagawa
Atsutaka Nakamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X