![]() Naoki Nomura (Kiến tạo: Shun Nagasawa) 27 | |
![]() Tsubasa Yuge 39 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Shunji Masuda) 46 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami) 46 | |
![]() Yuki Shikama (Thay: Kaito Suzuki) 46 | |
![]() Paul Tabinas 47 | |
![]() Hokuto Shimoda 54 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Naoki Nomura) 62 | |
![]() Yuki Shikama (Kiến tạo: Paul Tabinas) 71 | |
![]() Eduardo Neto (Thay: Arata Watanabe) 73 | |
![]() Kohei Isa (Thay: Hiroto Goya) 73 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Masashi Wada) 73 | |
![]() Daisuke Fukagawa (Thay: Tsubasa Yuge) 86 | |
![]() Keisuke Saka (Thay: Shun Nagasawa) 90 |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Oita Trinita
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Oita Trinita
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Oita Trinita
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Tsubasa Yuge (33), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Kaito Suzuki (39), Brenner (11)
Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Yuki Kagawa (2), Arata Watanabe (16), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Naoki Nomura (10), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
15
Toi Kagami
33
Tsubasa Yuge
28
Shunji Masuda
17
Taisuke Nakamura
45
Masashi Wada
39
Kaito Suzuki
11
Brenner
33
Hiroto Goya
20
Shun Nagasawa
10
Naoki Nomura
11
Hokuto Shimoda
6
Yuki Kobayashi
16
Arata Watanabe
2
Yuki Kagawa
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
14
Yukitoshi Ito
1
Shun Takagi

Oita Trinita
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Toi Kagami Paul Tabinas | 62’ | Naoki Nomura Kenta Inoue |
46’ | Kaito Suzuki Yuki Shikama | 73’ | Arata Watanabe Eduardo Neto |
46’ | Shunji Masuda Atsutaka Nakamura | 73’ | Hiroto Goya Kohei Isa |
73’ | Masashi Wada Yohei Okuyama | 90’ | Shun Nagasawa Keisuke Saka |
86’ | Tsubasa Yuge Daisuke Fukagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsuyama | Shun Yoshida | ||
Daisuke Fukagawa | Keisuke Saka | ||
Hayata Komatsu | Kenta Inoue | ||
Yohei Okuyama | Eduardo Neto | ||
Paul Tabinas | Rei Matsumoto | ||
Yuki Shikama | Kohei Isa | ||
Atsutaka Nakamura | Samuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại