![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Josh Earl) 36 | |
![]() Ben Perry (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) 51 | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Stephen Humphrys) 59 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Neil Farrugia) 63 | |
![]() Aaron McGowan (Thay: Jordan Willis) 64 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Nesta Guinness-Walker) 64 | |
![]() Dara Costelloe 68 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Liam Shaw) 72 | |
![]() Stephen Humphrys 73 | |
![]() Josh Earl 76 | |
![]() Sam Hoskins 79 | |
![]() Max Watters (Thay: Stephen Humphrys) 80 | |
![]() Dexter Lembikisa (Thay: Corey O'Keeffe) 80 | |
![]() Kelechi Nwakali 86 | |
![]() Mael Durand de Gevigney 87 | |
![]() Conor McCarthy (Thay: Davis Keillor-Dunn) 89 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Barnsley
số liệu thống kê

Northampton Town

Barnsley
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Barnsley
Northampton Town (3-4-2-1): Nikola Tzanev (13), Jordan Willis (6), Max Dyche (35), Akin Odimayo (22), Sam Hoskins (7), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Nesta Guinness-Walker (12), Tarique Fosu (24), Dara Costelloe (15)
Barnsley (3-1-4-2): Jackson William Smith (12), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Kelechi Nwakali (50), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Jon Russell (3), Neil Farrugia (22), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)

Northampton Town
3-4-2-1
13
Nikola Tzanev
6
Jordan Willis
35
Max Dyche
22
Akin Odimayo
7
Sam Hoskins
29
Liam Shaw
16
Terry Taylor
10
Mitch Pinnock
12
Nesta Guinness-Walker
24
Tarique Fosu
15
Dara Costelloe
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
22
Neil Farrugia
3
Jon Russell
8
Adam Phillips
7
Corey O'Keeffe
50
Kelechi Nwakali
32
Josh Earl
4
Marc Roberts
6
Maël de Gevigney
12
Jackson William Smith

Barnsley
3-1-4-2
Thay người | |||
51’ | Akinwale Joseph Odimayo Ben Perry | 63’ | Neil Farrugia Georgie Gent |
64’ | Nesta Guinness-Walker Tyler Magloire | 80’ | Corey O'Keeffe Dexter Lembikisa |
64’ | Jordan Willis Aaron McGowan | 80’ | Stephen Humphrys Max Watters |
72’ | Liam Shaw William Hondermarck | 89’ | Davis Keillor-Dunn Conor McCarthy |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Kieran Flavell | ||
Tyler Magloire | Georgie Gent | ||
Aaron McGowan | Dexter Lembikisa | ||
Ben Perry | Conor McCarthy | ||
James Wilson | Clement Rodrigues | ||
William Hondermarck | Max Watters | ||
Jack Baldwin | Josh Benson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 33 | 9 | 3 | 52 | 108 | H T T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 45 | 16 | 16 | 13 | 9 | 64 | B T B H B |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 12 | 20 | -12 | 51 | B H H H B |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -16 | 51 | B H B B T |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại