John McAtee (Bolton Wanderers) phạm lỗi.
Diễn biến Barnsley vs Bolton Wanderers
Josh Earl (Barnsley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Cú sút bằng chân phải của Stephen Humphrys (Barnsley) từ phía bên trái vòng cấm bị chặn lại.
Josh Dacres-Cogley (Bolton Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Josh Earl (Barnsley) phạm lỗi.
Cú sút bị chặn lại. Cú sút bằng chân trái của Fábio Jaló (Barnsley) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Việt vị, Bolton Wanderers. Aaron Collins bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Bolton Wanderers
Barnsley (3-4-3): Kieran Flavell (51), Josh Earl (32), Marc Roberts (4), Conor McCarthy (21), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Jonathan Bland (30), Fábio Jaló (11), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Nathan Baxter (1), Chris Forino (21), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), Jordi Osei-Tutu (14), Aaron Morley (16), Aaron Collins (19), John McAtee (45)


Cầu thủ dự bị | |||
Adam Hayton | Luke Southwood | ||
Barry Cotter | Gethin Jones | ||
Corey O'Keeffe | Alex Murphy | ||
Jonathan Lewis | Kyle Dempsey | ||
Dexter Lembikisa | Jay Matete | ||
Clement Rodrigues | Carlos Mendes Gomes | ||
Kelechi Nwakali | Klaidi Lolos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại