Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả North Macedonia vs Ai-xơ-le hôm nay 15-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 2, 15/11

Kết thúc

North Macedonia

North Macedonia

3 : 1

Ai-xơ-le

Ai-xơ-le

Hiệp một: 1-0 | Lượt đi: 2-2
T2, 00:00 15/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Sports News, K+CINE
Ezgjan Alioski (Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski)
7
Birkir Bjarnason
29
Stole Dimitrievski
29
Tihomir Kostadinov
45+1'
Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Brynjar Ingi Bjarnason)
54
Stefan Thordarson
64
Eljif Elmas (Kiến tạo: Ezgjan Alioski)
65
Isak Bergmann Johannesson
68
Sveinn Aron Gudjohnsen
72
Eljif Elmas
73
Isak Bergmann Johannesson
79
Bojan Miovski
83
Stefan Ristovski
85
Eljif Elmas (Kiến tạo: Bojan Miovski)
86

Thống kê trận đấu North Macedonia vs Ai-xơ-le

số liệu thống kê
North Macedonia
North Macedonia
Ai-xơ-le
Ai-xơ-le
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến North Macedonia vs Ai-xơ-le

Tất cả (27)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Stefan Ristovski ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gjoko Zajkov.

86'

Albert Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mikael Egill Ellertsson.

86'

Gudmundur Thorarinsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aron Elis Thrandarson.

86' G O O O A A A L - Eljif Elmas đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Eljif Elmas đang nhắm mục tiêu!

85' Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

83' Thẻ vàng cho Bojan Miovski.

Thẻ vàng cho Bojan Miovski.

79' THẺ ĐỎ! - Isak Bergmann Johannesson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Isak Bergmann Johannesson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78'

Jon Thorsteinsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Arnor Ingvi Traustason.

77'

Milan Ristovski ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bojan Miovski.

77'

Aleksandar Trajkovski ra sân và anh ấy được thay thế bằng Stefan Spirovski.

73' Thẻ vàng cho Eljif Elmas.

Thẻ vàng cho Eljif Elmas.

72'

Stefan Thordarson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thorir Helgason.

72'

Sveinn Aron Gudjohnsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

72' Thẻ vàng cho Sveinn Aron Gudjohnsen.

Thẻ vàng cho Sveinn Aron Gudjohnsen.

68' Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65' G O O O A A A L - Eljif Elmas đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Eljif Elmas đang nhắm mục tiêu!

64' Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.

Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.

63'

Darko Churlinov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Askovski.

54' G O O O A A A L - Jon Thorsteinsson là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jon Thorsteinsson là mục tiêu!

Đội hình xuất phát North Macedonia vs Ai-xơ-le

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Stefan Ristovski (13), Visar Musliu (6), Darko Velkovski (14), Ezgjan Alioski (8), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Tihomir Kostadinov (21), Darko Churlinov (11), Milan Ristovski (19), Aleksandar Trajkovski (9)

Ai-xơ-le (4-3-3): Elias Olafsson (13), Birkir Saevarsson (2), Daniel Gretarsson (4), Brynjar Ingi Bjarnason (6), Gudmundur Thorarinsson (5), Isak Bergmann Johannesson (7), Birkir Bjarnason (8), Stefan Thordarson (16), Albert Gudmundsson (10), Sveinn Aron Gudjohnsen (19), Jon Thorsteinsson (11)

North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
1
Stole Dimitrievski
13
Stefan Ristovski
6
Visar Musliu
14
Darko Velkovski
8
Ezgjan Alioski
7 2
Eljif Elmas
10
Enis Bardhi
21
Tihomir Kostadinov
11
Darko Churlinov
19
Milan Ristovski
9
Aleksandar Trajkovski
11
Jon Thorsteinsson
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
10
Albert Gudmundsson
16
Stefan Thordarson
8
Birkir Bjarnason
7
Isak Bergmann Johannesson
5
Gudmundur Thorarinsson
6
Brynjar Ingi Bjarnason
4
Daniel Gretarsson
2
Birkir Saevarsson
13
Elias Olafsson
Ai-xơ-le
Ai-xơ-le
4-3-3
Thay người
63’
Darko Churlinov
Stefan Askovski
72’
Stefan Thordarson
Thorir Helgason
77’
Aleksandar Trajkovski
Stefan Spirovski
72’
Sveinn Aron Gudjohnsen
Andri Gudjohnsen
77’
Milan Ristovski
Bojan Miovski
78’
Jon Thorsteinsson
Arnor Ingvi Traustason
89’
Stefan Ristovski
Gjoko Zajkov
86’
Gudmundur Thorarinsson
Aron Elis Thrandarson
86’
Albert Gudmundsson
Mikael Egill Ellertsson
Cầu thủ dự bị
Risto Jankov
Runar Alex Runarsson
Damjan Siskovski
Alfons Sampsted
Todor Todoroski
Aron Elis Thrandarson
Stefan Askovski
Isak Oli Olafsson
Kire Ristevski
Ari Leifsson
Nikola Serafimov
Andri Fannar Baldursson
Gjoko Zajkov
Mikael Egill Ellertsson
Jani Atanasov
Thorir Helgason
Valon Ethemi
Arnor Ingvi Traustason
Dorian Babunski
Andri Gudjohnsen
Stefan Spirovski
Hakon Rafn Valdimarsson
Bojan Miovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
15/11 - 2021

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Ai-xơ-le

Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X