![]() Koen Kostons 15 | |
![]() Perparim Beqaj 35 | |
![]() Christian Sivodedov 45 | |
![]() Nicklas Savolainen (Kiến tạo: Johan Brannefalk) 66 | |
![]() Ezequiel Montagna (Thay: Arian Kabashi) 71 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Rassa Rahmani) 72 | |
![]() Melvin Andersson (Thay: Ekin Bulut) 73 | |
![]() Anton Wede (Thay: Christian Sivodedov) 73 | |
![]() Ahmed Awad (Thay: Lukas Lagerfeldt) 80 | |
![]() Abbas Mohamad 81 | |
![]() Felix Gustafsson (Thay: Gustav Berggren) 90 | |
![]() Nino Osmanagic (Thay: Perparim Beqaj) 90 | |
![]() Ivo Pekalski 90+3' |
Thống kê trận đấu Norrby vs Dalkurd
số liệu thống kê

Norrby

Dalkurd
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Norrby vs Dalkurd
Norrby (3-5-2): Anton Cajtoft (23), Nicklas Savolainen (8), Fredrik Lundgren (4), Abbas Mohamad (2), Johan Brannefalk (5), Christian Sivodedov (13), Ivo Pekalski (18), Gustav Berggren (22), Victor Bergh (17), Perparim Beqaj (7), Ekin Bulut (10)
Dalkurd (4-2-3-1): Bobby Allain (31), Fabio Dixon (5), Umit Aras (4), Sigitas Olberkis (2), Alex Simovski (3), Lukas Lagerfeldt (99), Stefan Wolf (32), Rassa Rahmani (16), Koen Kostons (14), Arian Kabashi (7), Andreas Katsantonis (39)

Norrby
3-5-2
23
Anton Cajtoft
8
Nicklas Savolainen
4
Fredrik Lundgren
2
Abbas Mohamad
5
Johan Brannefalk
13
Christian Sivodedov
18
Ivo Pekalski
22
Gustav Berggren
17
Victor Bergh
7
Perparim Beqaj
10
Ekin Bulut
39
Andreas Katsantonis
7
Arian Kabashi
14
Koen Kostons
16
Rassa Rahmani
32
Stefan Wolf
99
Lukas Lagerfeldt
3
Alex Simovski
2
Sigitas Olberkis
4
Umit Aras
5
Fabio Dixon
31
Bobby Allain

Dalkurd
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Ekin Bulut Melvin Andersson | 71’ | Arian Kabashi Ezequiel Montagna |
73’ | Christian Sivodedov Anton Wede | 72’ | Rassa Rahmani Pashang Abdulla |
90’ | Perparim Beqaj Nino Osmanagic | 80’ | Lukas Lagerfeldt Ahmed Awad |
90’ | Gustav Berggren Felix Gustafsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Bubacarr Jobe | Jon Viscosi | ||
Alexander Salo | Suleman Zurmati | ||
Nino Osmanagic | Filip Oernblom | ||
Melvin Andersson | Arash Motaraghebjafarpour | ||
Felix Gustafsson | Ahmed Awad | ||
Marcus Alexandersson | Ezequiel Montagna | ||
Anton Wede | Pashang Abdulla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại