Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Silvio Gorican 37 | |
![]() Duje Cop 40 | |
![]() Duje Cop 42 | |
![]() Marin Leovac 44 | |
![]() Antonio Borsic (Thay: Enes Alic) 46 | |
![]() Marko Pajac (Thay: Marin Leovac) 46 | |
![]() Feta Fetai 56 | |
![]() Marko Dabro 61 | |
![]() Thierry Nevers (Thay: Marko Dabro) 62 | |
![]() Mario Marina (Thay: Luka Mamic) 62 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Feta Fetai) 69 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Aleksa Latkovic) 69 | |
![]() Michele Sego (Kiến tạo: Frane Maglica) 74 | |
![]() Domagoj Antolic (Thay: Art Smakaj) 84 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Thierry Nevers) 85 | |
![]() Jurica Poldrugac 90+2' | |
![]() Luka Vrbancic 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Lokomotiva


Diễn biến NK Varazdin vs NK Lokomotiva

Thẻ vàng cho Luka Vrbancic.

Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.
Thierry Nevers rời sân và được thay thế bởi Niko Domjanic.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Frane Maglica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michele Sego ghi bàn!
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Mario Marina.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Thierry Nevers.

Thẻ vàng cho Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.
Enes Alic rời sân và được thay thế bởi Antonio Borsic.
Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.

Thẻ vàng cho Duje Cop.

V À A A O O O - Duje Cop ghi bàn!

Thẻ vàng cho Silvio Gorican.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Lokomotiva
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)


Thay người | |||
46’ | Enes Alic Antonio Borsic | 46’ | Marin Leovac Marko Pajac |
62’ | Niko Domjanic Thierry Nevers | 69’ | Feta Fetai Dusan Vukovic |
62’ | Luka Mamic Mario Marina | 84’ | Art Smakaj Domagoj Antolic |
69’ | Aleksa Latkovic Jurica Poldrugac | ||
85’ | Thierry Nevers Niko Domjanic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Skaricic | Filip Markanovic | ||
Josip Silic | Toni Silic | ||
Vane Jovanov | Jon Mersinaj | ||
Jurica Poldrugac | Blaz Boskovic | ||
Mario Mladenovski | Domagoj Antolic | ||
Ante Coric | Filip Cuic | ||
Novak Tepsic | Marko Pajac | ||
Thierry Nevers | Balsa Toskovic | ||
Mario Marina | Mirko Susak | ||
Antonio Borsic | Marko Vranjkovic | ||
Niko Domjanic | Ivan Canjuga | ||
Dusan Vukovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại