Số lượng khán giả hôm nay là 12540.
Trực tiếp kết quả NEC Nijmegen vs FC Utrecht hôm nay 24-11-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 24/11
Kết thúc



![]() Yoann Cathline (Kiến tạo: Paxten Aaronson) 35 | |
![]() Sontje Hansen 48 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Miguel Rodriguez) 58 | |
![]() Victor Jensen (Kiến tạo: Siebe Horemans) 62 | |
![]() Dirk Proper (Thay: Mees Hoedemakers) 63 | |
![]() Yoann Cathline 64 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Brayann Pereira) 70 | |
![]() Basar Onal (Thay: Roberto Gonzalez) 70 | |
![]() Lefteris Lyratzis (Thay: Vito van Crooij) 70 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Yoann Cathline) 79 | |
![]() David Min (Thay: Anthony Descotte) 79 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Ivan Marquez) 86 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Victor Jensen) 90 |
Số lượng khán giả hôm nay là 12540.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 62%, FC Utrecht: 38%.
Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kodai Sano thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bram Nuytinck từ NEC Nijmegen đã đi hơi xa khi kéo ngã Oscar Fraulo.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 61%, FC Utrecht: 39%.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Siebe Horemans từ FC Utrecht chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Basar Onal thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Koki Ogawa bị chặn lại.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Sontje Hansen bị chặn lại.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vasilios Barkas từ FC Utrecht chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Basar Onal thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Vito Van Crooij (32), Rober González (7), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (6), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), Anthony Descotte (19)
Thay người | |||
63’ | Mees Hoedemakers Dirk Wanner Proper | 58’ | Miguel Rodriguez Taylor Booth |
70’ | Roberto Gonzalez Basar Onal | 79’ | Anthony Descotte David Min |
70’ | Vito van Crooij Elefterois Lyratzis | 79’ | Yoann Cathline Ole Romeny |
70’ | Brayann Pereira Sami Ouaissa | 90’ | Victor Jensen Matisse Didden |
86’ | Ivan Marquez Kento Shiogai |
Cầu thủ dự bị | |||
Dirk Wanner Proper | Michael Brouwer | ||
Stijn Van Gassel | Tom de Graaff | ||
Rijk Janse | Niklas Vesterlund | ||
Thomas Ouwejan | Jens Toornstra | ||
Basar Onal | Matisse Didden | ||
Elefterois Lyratzis | David Min | ||
Argyris Darelas | Taylor Booth | ||
Lasse Schone | Noah Ohio | ||
Sami Ouaissa | Adrian Blake | ||
Kento Shiogai | Ole Romeny | ||
Zidane Iqbal | |||
Kolbeinn Finnsson |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | |||
Alonzo Engwanda Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |