Thẻ vàng cho Catalin Carp.
![]() Facundo Garcia 7 | |
![]() Anel Sabanadzovic 16 | |
![]() Andreas Frangos 39 | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler) 46 | |
![]() Jay Enem (Thay: Jeremie Bela) 60 | |
![]() Catalin Carp (Thay: Facundo Garcia) 64 | |
![]() Miguelito (Thay: Konstantinos Koumpari) 68 | |
![]() Savvas Kontopoulos 81 | |
![]() Savvas Kontopoulos (Thay: Yassine Bahassa) 81 | |
![]() Danny Bejarano (Thay: Andreas Frangos) 81 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Nikola Trujic) 86 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Gabriel Ramos) 86 | |
![]() Titos Prokopiou (Thay: Garland Gbelle) 88 | |
![]() Catalin Carp 90+13' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Omonia 29 Maiou
số liệu thống kê

Nea Salamis

Omonia 29 Maiou
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 22
19 Ném biên 13
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Nea Salamis vs Omonia 29 Maiou
90+13' 

88'
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Titos Prokopiou.
86'
Gabriel Ramos rời sân và được thay thế bởi Paris Psaltis.
86'
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.
81' 

Thẻ vàng cho Savvas Kontopoulos.
81'
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Danny Bejarano.
81'
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Savvas Kontopoulos.
68'
Konstantinos Koumpari rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
64'
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Catalin Carp.
60'
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.
46'
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
39' 

Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
16' 

V À A A O O O - Anel Sabanadzovic ghi bàn!
7' 

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
68’ | Konstantinos Koumpari Miguelito | 46’ | Christos Wheeler Sotiris Fiakas |
81’ | Andreas Frangos Danny Bejarano | 60’ | Jeremie Bela Jay Enem |
81’ | Yassine Bahassa Savvas Kontopoulos | 64’ | Facundo Garcia Catalin Carp |
88’ | Garland Gbelle Titos Prokopiou | 86’ | Gabriel Ramos Paris Psaltis |
86’ | Nikola Trujic Iasonas Pikis |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Kalanidis | Fabinho | ||
Andreas Mavroudis | Alberto Fernandez | ||
Miguelito | Giorgos Pontikou | ||
Antonis Katsiaris | Paris Psaltis | ||
Danny Bejarano | Georgios Strezos | ||
Lucas Acevedo | Catalin Carp | ||
Dimitrios Spyridakis | Christos Gavriilidis | ||
Savvas Kontopoulos | Sotiris Fiakas | ||
Titos Prokopiou | Iasonas Pikis | ||
Efthymios Efthymiou | Rashaan Fernandes | ||
Daniel Antosch | Konstantinos Pattichis | ||
Adamos Andreou | |||
Jay Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại