Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ange-Freddy Plumain 9 | |
![]() Jorginho 23 | |
![]() (Pen) Jorginho 33 | |
![]() Danny Bejarano 36 | |
![]() Yassine Bahassa 38 | |
![]() Apostolos Vellios 41 | |
![]() Giorgos Pontikos 41 | |
![]() Andreas Frangos (Thay: Danny Bejarano) 61 | |
![]() Christos Kallis 66 | |
![]() Karim Mekkaoui 77 | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Yassine Bahassa) 79 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Ange-Freddy Plumain) 79 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Karim Mekkaoui) 85 | |
![]() Andreas Siikis 87 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Giorgos Pontikos) 88 | |
![]() Fjorin Durmishaj 90 | |
![]() Mozino (Thay: Morgan Ferrier) 90 | |
![]() Serge Tabekou 90+3' | |
![]() Morgan Ferrier 90+5' | |
![]() Sana 90+5' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Omonia Aradippou

Diễn biến Nea Salamis vs Omonia Aradippou
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Mozino.

Thẻ vàng cho Sana.

Thẻ vàng cho Morgan Ferrier.

Thẻ vàng cho Serge Tabekou.

Thẻ vàng cho Fjorin Durmishaj.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.
Karim Mekkaoui rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.

Thẻ vàng cho Karim Mekkaoui.

V À A A O O O - Christos Kallis ghi bàn!
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Andreas Frangos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giorgos Pontikos.

V À A A O O O - Apostolos Vellios ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

V À A A O O O - Jorginho từ Omonia Aradippou thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Omonia Aradippou
Nea Salamis (4-4-2): Nikolaos Melissas (1), Konstantinos Sergiou (2), Luiyi De Lucas (3), Alexandros Michail (5), Riza Durmisi (22), Serge Tabekou (11), Danny Bejarano (16), Carlitos (18), Yassine Bahassa (28), Ange-Freddy Plumain (45), Apostolos Vellios (14)
Omonia Aradippou (4-2-3-1): Giorgi Loria (1), Andreas Shikkis (17), Alexandros Theocharous (33), Fomba Bourama (62), Sana (92), Christos Kallis (4), Niko Havelka (8), Jorginho (73), Karim Mekkaoui (11), Morgan James Ferrier (30), Giorgos Pontikos (7)

Thay người | |||
61’ | Danny Bejarano Andreas Frangos | 85’ | Karim Mekkaoui Paris Polykarpou |
79’ | Yassine Bahassa Fiorin Durmishaj | 88’ | Giorgos Pontikos Nikolas Koutsakos |
79’ | Ange-Freddy Plumain Victor Fernandez | 90’ | Morgan Ferrier Mozino |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Giorgos Papacharalambous | ||
Fiorin Durmishaj | Carlos Peixoto | ||
Victor Fernandez | Charalampos Kattirtzis | ||
Andreas Frangos | Nikolas Koutsakos | ||
Garland Gbelle | Antonis Loizou | ||
Antonis Katsiaris | Rafael Moreira | ||
Jan Lecjaks | Mozino | ||
Giorgos Papageorgiou | Georgie | ||
Titos Prokopiou | Andreas Dimitriou | ||
Dimitrios Spyridakis | Paris Polykarpou | ||
Nenad Tomovic | |||
Andreas Mavroudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại