Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniil Lesovoy 10 | |
![]() Garland Gbelle 14 | |
![]() Rafail Mamas 22 | |
![]() Miguel Mellado 52 | |
![]() Danny Bejarano 59 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Luciano Narsingh) 66 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou) 71 | |
![]() Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris) 71 | |
![]() Serge Leuko (Thay: Konstrantinos Serghiou) 73 | |
![]() Andreas Mavroudis (Thay: Miguel) 73 | |
![]() Lucas Acevedo (Thay: Nenad Tomovic) 86 | |
![]() Facundo Constantini (Thay: Daniil Lesovoy) 90 | |
![]() Rafail Mamas 90+3' | |
![]() Nigel Robertha 90+5' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Nea Salamis

AEL Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 19
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Nea Salamis vs AEL Limassol
90+7'
90+5'
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Facundo Constantini.
90+5' 

V À A A O O O - Nigel Robertha đã ghi bàn!
90+3' 

V À A A O O O - Rafail Mamas đã ghi bàn!
86'
Nenad Tomovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Acevedo.
73'
Miguel rời sân và được thay thế bởi Andreas Mavroudis.
73'
Konstrantinos Serghiou rời sân và được thay thế bởi Serge Leuko.
71'
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
71'
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.
66'
Luciano Narsingh rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
59' 

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.
52' 

Thẻ vàng cho Miguel Mellado.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+2'
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
22' 

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
14' 

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.
10' 

Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol
Thay người | |||
66’ | Luciano Narsingh Yassine Bahassa | 71’ | Andreas Makris Nigel Robertha |
73’ | Konstrantinos Serghiou Serge Leuko | 71’ | Panayiotis Zachariou Emmanuel Toku |
73’ | Miguel Andreas Mavroudis | 90’ | Daniil Lesovoy Facundo Costantini |
86’ | Nenad Tomovic Lucas Acevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Kalanidis | Christoforos Frantzis | ||
Daniel Antosch | Panagiotis Kyriakou | ||
Serge Leuko | Themistoklis Themistokleous | ||
Titos Prokopiou | Facundo Costantini | ||
Savvas Kontopoulos | Nigel Robertha | ||
Andreas Mavroudis | Franck Bambock | ||
Lucas Acevedo | Emmanuel Toku | ||
Abdelaye Diakite | Aviv Avraham | ||
Antonis Katsiaris | Kypros Neophytou | ||
Yassine Bahassa | Akos Kecskes | ||
Konstantinos Koumpari | Savvas Christodoulou | ||
Dimitrios Spyridakis | Panagiotis Panagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại