![]() Jesus Ramirez 17 | |
![]() Witi 21 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 46 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Quembo) 57 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Anha Cande) 60 | |
![]() Adramane Cassama (Thay: Gui Guedes) 60 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Braima Sambu) 61 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel) 70 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Rodrigo Fernandes) 73 | |
![]() Luis Mota (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 84 | |
![]() Jesus Ramirez 86 | |
![]() Sergio Marakis (Thay: Luis Esteves) 86 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 86 | |
![]() Dudu Teodora 90+2' |
Thống kê trận đấu Nacional vs FC Porto B
số liệu thống kê

Nacional

FC Porto B
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs FC Porto B
Thay người | |||
46’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa | 60’ | Gui Guedes Adramane Cassama |
57’ | Witiness Quembo Ruben Macedo | 60’ | Anha Cande Jorge Meirele |
86’ | Luis Esteves Sergio Marakis | 61’ | Braima Sambu Rodrigo Mora |
86’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva | 73’ | Rodrigo Fernandes Joao Teixeira |
84’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Luis Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Diogo Fernandes | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Antonio Ribeiro | ||
Ruben Macedo | Adramane Cassama | ||
Andre Sousa | Andre Oliveira | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Rui Monteiro | ||
Sergio Marakis | Jorge Meirele | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Rodrigo Mora | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Luis Mota | ||
Joao Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Giao hữu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại