Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Antonio Nusa) 14 | |
![]() Antonio Nusa (Kiến tạo: Morten Thorsby) 34 | |
![]() Morten Thorsby 38 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Martin Oedegaard) 42 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Nicolo Rovella) 46 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby) 46 | |
![]() Patrick Berg 55 | |
![]() Leo Oestigard (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem) 71 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Mateo Retegui) 71 | |
![]() Riccardo Orsolini (Thay: Davide Zappacosta) 71 | |
![]() Oscar Bobb (Thay: Antonio Nusa) 75 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: David Moeller Wolfe) 75 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth) 83 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Giacomo Raspadori) 83 | |
![]() Federico Dimarco (Thay: Destiny Udogie) 83 |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Italia


Diễn biến Na Uy vs Italia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 46%, Italia: 54%.
Có tình huống cản trở khi Joergen Strand Larsen cắt đứt đường chạy của Diego Coppola. Một quả đá phạt được trao.
Cản trở khi Lorenzo Lucca cắt đứt đường chạy của Oerjan Haaskjold Nyland. Một quả đá phạt được trao.
Kristoffer Vassbakk Ajer từ Na Uy cắt được đường chuyền hướng về khu vực cấm.
Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Davide Frattesi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diego Coppola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lorenzo Lucca đánh đầu về phía khung thành, nhưng Oerjan Haaskjold Nyland đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Riccardo Orsolini từ Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm một cách thành công.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ý đang kiểm soát bóng.
Leo Oestigard từ Na Uy chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julian Ryerson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Na Uy: 47%, Ý: 53%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leo Oestigard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Italy thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Na Uy vs Italia
Na Uy (4-3-3): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9), Antonio Nusa (20)
Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Diego Coppola (14), Alessandro Bastoni (21), Davide Zappacosta (2), Nicolò Barella (18), Nicolò Rovella (4), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (13), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9)


Thay người | |||
46’ | Morten Thorsby Patrick Berg | 46’ | Nicolo Rovella Davide Frattesi |
71’ | Torbjoern Lysaker Heggem Leo Østigård | 71’ | Davide Zappacosta Riccardo Orsolini |
75’ | David Moeller Wolfe Marcus Pedersen | 71’ | Mateo Retegui Lorenzo Lucca |
75’ | Antonio Nusa Oscar Bobb | 83’ | Destiny Udogie Federico Dimarco |
83’ | Alexander Soerloth Jørgen Strand Larsen | 83’ | Giacomo Raspadori Samuele Ricci |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Dyngeland | Alex Meret | ||
Egil Selvik | Marco Carnesecchi | ||
Leo Østigård | Federico Dimarco | ||
Patrick Berg | Federico Gatti | ||
Jørgen Strand Larsen | Samuele Ricci | ||
Jostein Gundersen | Riccardo Orsolini | ||
Marcus Pedersen | Cesare Casadei | ||
Thelo Aasgaard | Daniele Rugani | ||
Aron Dønnum | Davide Frattesi | ||
Andreas Schjelderup | Lorenzo Lucca | ||
Lasse Berg Johnsen | Luca Ranieri | ||
Oscar Bobb | Andrea Cambiaso |
Nhận định Na Uy vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại