Chủ Nhật, 15/06/2025
Ion Nicolaescu (VAR check)
9
Serghei Clescenko
29
Giacomo Raspadori
40
Riccardo Orsolini (Thay: Federico Dimarco)
46
Nicolo Barella (Thay: Samuele Ricci)
46
Andrea Cambiaso (Kiến tạo: Davide Frattesi)
50
Nichita Motpan (Thay: Stefan Bodisteanu)
58
Victor Stina (Thay: Mihail Caimacov)
66
Sergiu Perciun (Thay: Virgiliu Postolachi)
66
Ion Nicolaescu
71
Lorenzo Lucca (Thay: Mateo Retegui)
71
Cristian Dros (Thay: Artur Ionita)
72
Vitalie Damascan (Thay: Ion Nicolaescu)
72
Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori)
77
Diego Coppola (Thay: Luca Ranieri)
83
Davide Frattesi
85

Thống kê trận đấu Italia vs Moldova

số liệu thống kê
Italia
Italia
Moldova
Moldova
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 10
0 Việt vị 1
30 Chuyền dài 14
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 8
12 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 6
6 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Italia vs Moldova

Tất cả (367)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Italia: 66%, Moldova: 34%.

90+7'

Nỗ lực tốt của Vitalie Damascan khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+6'

Moldova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Phát bóng lên cho Ý.

90+5'

Diego Coppola đã chặn thành công cú sút.

90+5'

Oleg Reabciuk không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+5'

Giovanni Di Lorenzo đã chặn thành công cú sút.

90+5'

Cú sút của Victor Stina bị chặn lại.

90+5'

Đường chuyền của Vitalie Damascan từ Moldova đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Moldova thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Phát bóng lên cho Moldova.

90+4'

Lorenzo Lucca từ Ý đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ, không gần khung thành chút nào.

90+4'

Pha tạt bóng của Alessandro Bastoni từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Victor Stina sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Gianluigi Donnarumma đã kiểm soát được.

90+4'

Victor Stina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Phát bóng lên cho Moldova.

90+3'

Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Cristian Dros sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Gianluigi Donnarumma đã kiểm soát được tình hình

90+3'

Vitalie Damascan dứt điểm về khung thành, nhưng cú sút của anh không hề gần với mục tiêu.

90+2'

Victor Stina thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.

Đội hình xuất phát Italia vs Moldova

Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Luca Ranieri (19), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Samuele Ricci (6), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9)

Moldova (3-4-3): Cristian Avram (12), Vladislav Baboglo (4), Victor Mudrac (15), Daniel Dumbravanu (19), Sergiu Platica (20), Artur Ionita (7), Stefan Bodisteanu (18), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Ion Nicolaescu (9), Virgiliu Postolachi (17)

Italia
Italia
3-5-1-1
1
Gianluigi Donnarumma
22
Giovanni Di Lorenzo
21
Alessandro Bastoni
19
Luca Ranieri
20
Andrea Cambiaso
16
Davide Frattesi
6
Samuele Ricci
8
Sandro Tonali
3
Federico Dimarco
10
Giacomo Raspadori
9
Mateo Retegui
17
Virgiliu Postolachi
9
Ion Nicolaescu
11
Mihail Caimacov
2
Oleg Reabciuk
18
Stefan Bodisteanu
7
Artur Ionita
20
Sergiu Platica
19
Daniel Dumbravanu
15
Victor Mudrac
4
Vladislav Baboglo
12
Cristian Avram
Moldova
Moldova
3-4-3
Thay người
46’
Federico Dimarco
Riccardo Orsolini
58’
Stefan Bodisteanu
Nichita Mospan
46’
Samuele Ricci
Nicolò Barella
66’
Mihail Caimacov
Victor Stina
71’
Mateo Retegui
Lorenzo Lucca
66’
Virgiliu Postolachi
Sergiu Perciun
77’
Giacomo Raspadori
Daniel Maldini
72’
Artur Ionita
Cristian Dros
83’
Luca Ranieri
Diego Coppola
72’
Ion Nicolaescu
Vitalie Damascan
Cầu thủ dự bị
Alex Meret
Victor Straistari
Marco Carnesecchi
Andrei Cojunar
Diego Coppola
Ion Bors
Nicolò Rovella
Veaceslav Posmac
Federico Gatti
Cristian Dros
Riccardo Orsolini
Nichita Mospan
Daniel Maldini
Vitalie Damascan
Destiny Udogie
Andrei Motoc
Cesare Casadei
Mihail Stefan
Daniele Rugani
Victor Stina
Lorenzo Lucca
Sergiu Perciun
Nicolò Barella
Stefan Bitca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Italia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X