Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ion Nicolaescu (VAR check) 9 | |
![]() Serghei Clescenko 29 | |
![]() Giacomo Raspadori 40 | |
![]() Riccardo Orsolini (Thay: Federico Dimarco) 46 | |
![]() Nicolo Barella (Thay: Samuele Ricci) 46 | |
![]() Andrea Cambiaso (Kiến tạo: Davide Frattesi) 50 | |
![]() Nichita Motpan (Thay: Stefan Bodisteanu) 58 | |
![]() Victor Stina (Thay: Mihail Caimacov) 66 | |
![]() Sergiu Perciun (Thay: Virgiliu Postolachi) 66 | |
![]() Ion Nicolaescu 71 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Mateo Retegui) 71 | |
![]() Cristian Dros (Thay: Artur Ionita) 72 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Ion Nicolaescu) 72 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori) 77 | |
![]() Diego Coppola (Thay: Luca Ranieri) 83 | |
![]() Davide Frattesi 85 |
Thống kê trận đấu Italia vs Moldova


Diễn biến Italia vs Moldova
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Italia: 66%, Moldova: 34%.
Nỗ lực tốt của Vitalie Damascan khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Moldova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Ý.
Diego Coppola đã chặn thành công cú sút.
Oleg Reabciuk không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Giovanni Di Lorenzo đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Victor Stina bị chặn lại.
Đường chuyền của Vitalie Damascan từ Moldova đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Moldova thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Moldova.
Lorenzo Lucca từ Ý đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ, không gần khung thành chút nào.
Pha tạt bóng của Alessandro Bastoni từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Victor Stina sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Gianluigi Donnarumma đã kiểm soát được.
Victor Stina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Phát bóng lên cho Moldova.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristian Dros sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Gianluigi Donnarumma đã kiểm soát được tình hình
Vitalie Damascan dứt điểm về khung thành, nhưng cú sút của anh không hề gần với mục tiêu.
Victor Stina thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.
Đội hình xuất phát Italia vs Moldova
Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Luca Ranieri (19), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Samuele Ricci (6), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9)
Moldova (3-4-3): Cristian Avram (12), Vladislav Baboglo (4), Victor Mudrac (15), Daniel Dumbravanu (19), Sergiu Platica (20), Artur Ionita (7), Stefan Bodisteanu (18), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Ion Nicolaescu (9), Virgiliu Postolachi (17)


Thay người | |||
46’ | Federico Dimarco Riccardo Orsolini | 58’ | Stefan Bodisteanu Nichita Mospan |
46’ | Samuele Ricci Nicolò Barella | 66’ | Mihail Caimacov Victor Stina |
71’ | Mateo Retegui Lorenzo Lucca | 66’ | Virgiliu Postolachi Sergiu Perciun |
77’ | Giacomo Raspadori Daniel Maldini | 72’ | Artur Ionita Cristian Dros |
83’ | Luca Ranieri Diego Coppola | 72’ | Ion Nicolaescu Vitalie Damascan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Meret | Victor Straistari | ||
Marco Carnesecchi | Andrei Cojunar | ||
Diego Coppola | Ion Bors | ||
Nicolò Rovella | Veaceslav Posmac | ||
Federico Gatti | Cristian Dros | ||
Riccardo Orsolini | Nichita Mospan | ||
Daniel Maldini | Vitalie Damascan | ||
Destiny Udogie | Andrei Motoc | ||
Cesare Casadei | Mihail Stefan | ||
Daniele Rugani | Victor Stina | ||
Lorenzo Lucca | Sergiu Perciun | ||
Nicolò Barella | Stefan Bitca |
Nhận định Italia vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Moldova
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại