Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Grulla Morioka hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
T7, 14:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Niizato
32
Keita Ishii
43
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
46
Yuki Shikama (Thay: Shunji Masuda)
46
Yong-Thae Han (Thay: Masaomi Nakano)
46
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Ryo Niizato)
48
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
58
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Koshi Osaki)
68
Tsuyoshi Miyaichi
71
Koichi Murata (Thay: Koshi Osaki)
71
Nao Yamada (Thay: Yoshitake Suzuki)
71
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
73
Kodai Dohi (Thay: Ryosuke Maeda)
73
Tatsuya Tabira (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
76
Yuto Hiratsuka (Thay: Kosuke Kinoshita)
83
Takumi Kusumoto
84

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Grulla Morioka
Grulla Morioka
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Grulla Morioka

Mito Hollyhock (3-1-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Ryosuke Maeda (16), Takaya Kuroishi (40), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Koshi Osaki (3), Kosuke Kinoshita (15), Mizuki Ando (9)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-1-4-2
28
Louis Yamaguchi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
16
Ryosuke Maeda
40
Takaya Kuroishi
17
Ryo Niizato
14
Naoki Tsubaki
3
Koshi Osaki
15 2
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
45
Masashi Wada
17
Taisuke Nakamura
28
Shunji Masuda
5
Keita Ishii
15
Toi Kagami
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
18
Tsuyoshi Miyaichi
19
Kenta Matsuyama
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
71’
Yoshitake Suzuki
Nao Yamada
46’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
71’
Koshi Osaki
Koichi Murata
46’
Masaomi Nakano
Yong-Thae Han
73’
Ryosuke Maeda
Kodai Dohi
46’
Shunji Masuda
Yuki Shikama
73’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
58’
Toi Kagami
Paul Tabinas
83’
Kosuke Kinoshita
Yuto Hiratsuka
76’
Tsuyoshi Miyaichi
Tatsuya Tabira
Cầu thủ dự bị
Koji Homma
Nobuyuki Abe
Nao Yamada
Tatsuya Tabira
Yuto Mori
Paul Tabinas
Kodai Dohi
Atsutaka Nakamura
Yuto Hiratsuka
Lucas Morelatto
Koichi Murata
Yong-Thae Han
Kaito Umeda
Yuki Shikama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X