![]() Yohei Okuyama (Thay: Hyun-Soo Jang) 32 | |
![]() Brenner (Thay: Jong-Min Kim) 46 | |
![]() Brenner 48 | |
![]() Yutaka Soneda (Thay: Fumiya Sugiura) 56 | |
![]() Mizuki Ando (Thay: Kaito Umeda) 56 | |
![]() Lucas Morelatto (Thay: Masaomi Nakano) 72 | |
![]() Jefferson David Tabinas (Thay: Koshi Osaki) 75 | |
![]() Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato) 75 | |
![]() Kodai Dohi (Thay: Koki Gotoda) 80 | |
![]() Kosuke Kinoshita 84 | |
![]() Tsuyoshi Miyaichi (Kiến tạo: Taisuke Nakamura) 90+2' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Mito Hollyhock
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Mito Hollyhock
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Hyun-Soo Jang (29), Jong-Min Kim (25)
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Fumiya Sugiura (34), Ryo Niizato (17), Ryosuke Maeda (16), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20), Kosuke Kinoshita (15)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
18
Tsuyoshi Miyaichi
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
45
Masashi Wada
49
Masaomi Nakano
29
Hyun-Soo Jang
25
Jong-Min Kim
15
Kosuke Kinoshita
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
16
Ryosuke Maeda
17
Ryo Niizato
34
Fumiya Sugiura
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
2
Koki Gotoda
28
Louis Yamaguchi

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
32’ | Hyun-Soo Jang Yohei Okuyama | 56’ | Fumiya Sugiura Yutaka Soneda |
46’ | Jong-Min Kim Brenner | 56’ | Kaito Umeda Mizuki Ando |
72’ | Masaomi Nakano Lucas Morelatto | 75’ | Koshi Osaki Jefferson David Tabinas |
75’ | Ryo Niizato Kenshin Takagishi | ||
80’ | Koki Gotoda Kodai Dohi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Saito | Kaiho Nakayama | ||
Kenta Matsuyama | Jefferson David Tabinas | ||
Paul Tabinas | Yutaka Soneda | ||
Lucas Morelatto | Kodai Dohi | ||
Yohei Okuyama | Kenshin Takagishi | ||
Atsutaka Nakamura | Mizuki Ando | ||
Brenner | Shoji Toyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại