Chủ Nhật, 04/05/2025
Riley McGree
13
Micah Hamilton (Thay: Riley McGree)
20
Owen Beck (Thay: Ryan Hedges)
67
Dominic Hyam (Kiến tạo: Todd Cantwell)
77
Alex Gilbert (Thay: Jonathan Howson)
81
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)
81
Lewis Baker (Thay: Todd Cantwell)
82
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
85
Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath)
86

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Blackburn Rovers

Tất cả (15)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

86'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

82'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

81'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

81'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

77'

Todd Cantwell là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!

77' G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

67'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Owen Beck.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

20'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.

13' Thẻ vàng cho Riley McGree.

Thẻ vàng cho Riley McGree.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Blackburn Rovers

Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Ben Doak (50), Tommy Conway (22), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
31
Sol Brynn
12
Luke Ayling
25
George Edmundson
5
Matt Clarke
30
Neto Borges
16
Jonny Howson
4
Daniel Barlaser
50
Ben Doak
22
Tommy Conway
8
Riley McGree
9
Emmanuel Latte Lath
23
Yuki Ohashi
19
Ryan Hedges
8
Todd Cantwell
10
Tyrhys Dolan
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
20’
Riley McGree
Micah Hamilton
67’
Ryan Hedges
Owen Beck
81’
Luke Ayling
Anfernee Dijksteel
82’
Todd Cantwell
Lewis Baker
81’
Jonathan Howson
Alex Gilbert
85’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
86’
Emmanuel Latte Lath
Marcus Forss
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Owen Beck
Dael Fry
Amario Cozier-Duberry
Anfernee Dijksteel
Joe Hilton
Isaiah Jones
Kyle McFadzean
Micah Hamilton
Joe Rankin-Costello
Fin Cartwrtight
John Buckley
Law Marc McCabe
Lewis Baker
Alex Gilbert
Makhtar Gueye
Marcus Forss
Harry Leonard
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Balazs Toth

Va chạm

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Hayden Hackney

Chấn thương cơ

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
25/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
16/09 - 2023
16/03 - 2024
28/11 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X