![]() Ibrahim Obayomi 6 | |
![]() Costinha 23 | |
![]() Carlos Daniel 38 | |
![]() Costinha 54 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Martim Tavares) 60 | |
![]() Michel Costa (Thay: Tomas Domingos) 60 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Carlos Daniel) 61 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Ronaldo Afonso) 65 | |
![]() Afonso Rodrigues (Thay: Ivan Pavlic) 66 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Fabio Blanco) 78 | |
![]() Igor Juliao 84 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Tomás Morais Costa) 85 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Anilson Dourado) 86 | |
![]() Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (Thay: Vladan Danilovic) 87 | |
![]() Joffrey Bazie (Thay: Uladzislau Marozau) 90 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Maritimo

Pacos de Ferreira
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Pacos de Ferreira
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Igor Juliao (2), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Tomas Domingos (21), Romain Correia (44), Fabio China (45), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Vladan Danilovic (18), Martim Tavares (79), Fabio Blanco (7), Carlos Daniel (16)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Goncalo Nogueira (7), Marcos Paulo (17), Ivan Pavlic (11), Ronaldo Afonso (90), Uladzislau Marozau (10), Costinha (30)
Thay người | |||
60’ | Martim Tavares Preslav Nikolaev Borukov | 65’ | Ronaldo Afonso Joao Caiado |
60’ | Tomas Domingos Michel Costa | 66’ | Ivan Pavlic Afonso Rodrigues |
61’ | Carlos Daniel Francisco Franca | 85’ | Tomás Morais Costa Rui Pedro |
78’ | Fabio Blanco Dani Benchi | 86’ | Anilson Dourado Miguel Mota |
87’ | Vladan Danilovic Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | 90’ | Uladzislau Marozau Joffrey Bazie |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Jeimes | ||
Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | Icaro Do Carmo Silva | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Goncalo Cardoso | ||
Bernardo Gomes | Joao Caiado | ||
Rodrigo Borges | Rui Pedro | ||
Afonso Freitas | Miguel Mota | ||
Dani Benchi | Joffrey Bazie | ||
Michel Costa | Tomas Teixeira | ||
Francisco Franca | Afonso Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại