![]() (Pen) Gabriel Kyeremateng 8 | |
![]() Mischa Eberhard (Kiến tạo: Gabriel Kyeremateng) 17 | |
![]() Mattia Bottani (Thay: Ousmane Doumbia) 30 | |
![]() Ismael Gharbi (Kiến tạo: Abdallah Mohamed) 35 | |
![]() Mischa Eberhard 45+1' | |
![]() Ismael Gharbi 55 | |
![]() Zan Celar (Thay: Lars Lukas Mai) 60 | |
![]() Anto Grgic (Thay: Mattia Bottani) 60 | |
![]() Uran Bislimi 61 | |
![]() Mergim Qarri (Thay: Alban Ajdini) 63 | |
![]() Hicham Mahou 66 | |
![]() Giovani Bamba (Thay: Valon Hamdiju) 69 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Gabriel Kyeremateng) 69 | |
![]() Martim Marques (Thay: Hicham Mahou) 76 | |
![]() Yanis Cimignani 79 | |
![]() Sahmkou Camara (Thay: Mischa Eberhard) 80 | |
![]() Uran Bislimi (Kiến tạo: Jonathan Sabbatini) 82 | |
![]() Ogou Akichi 84 | |
![]() Shkelqim Vladi 90+3' | |
![]() Mergim Qarri 90+8' |
Thống kê trận đấu Lugano vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Lugano

FC Stade Lausanne-Ouchy
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 6
11 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs FC Stade Lausanne-Ouchy
Lugano (4-3-2-1): Serif Berbic (13), Jhon Espinoza (6), Lars Lukas Mai (17), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Uran Bislimi (25), Yanis Cimignani (21), Hicham Mahou (18), Shkelqim Vladi (19)
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Dany da Silva (1), Abdallah Ali Mohamed (29), Lucas Pos (4), Lavdrim Hajrulahu (5), Dylan Ouedraogo (19), Mischa Eberhard (16), Alban Ajdini (17), Valon Hamdiu (76), Ogou Akichi (24), Ismael Gharbi (14), Gabriel Kyeremateng (99)

Lugano
4-3-2-1
13
Serif Berbic
6
Jhon Espinoza
17
Lars Lukas Mai
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
25 2
Uran Bislimi
21
Yanis Cimignani
18
Hicham Mahou
19
Shkelqim Vladi
99
Gabriel Kyeremateng
14
Ismael Gharbi
24
Ogou Akichi
76
Valon Hamdiu
17
Alban Ajdini
16
Mischa Eberhard
19
Dylan Ouedraogo
5
Lavdrim Hajrulahu
4
Lucas Pos
29
Abdallah Ali Mohamed
1
Dany da Silva

FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
Thay người | |||
30’ | Anto Grgic Mattia Bottani | 63’ | Alban Ajdini Mergim Qarri |
60’ | Lars Lukas Mai Zan Celar | 69’ | Gabriel Kyeremateng Vitalie Damascan |
60’ | Mattia Bottani Anto Grgic | 69’ | Valon Hamdiju Giovani Bamba |
76’ | Hicham Mahou Martim Marques | 80’ | Mischa Eberhard Sahmkou Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mina | Vitalie Damascan | ||
Adrian Durrer | Nathan Garcia | ||
Zan Celar | Romain Bayard | ||
Mattia Bottani | Giovani Bamba | ||
Anto Grgic | Sahmkou Camara | ||
Ayman El Wafi | Liridon Mulaj | ||
Martim Marques | Mergim Qarri | ||
Romeo Morandi | Jeremy Vachoux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại