![]() Kevin Friesenbichler (Kiến tạo: Marco Untergrabner) 21 | |
![]() Jurica Poldrugac 34 | |
![]() Jakob Knollmueller 39 | |
![]() Ivan Mihaljevic 47 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Ivan Mihaljevic) 58 | |
![]() Josip Eskinja (Thay: Marco Untergrabner) 63 | |
![]() Deni Alar 64 | |
![]() Luka Brkic 67 | |
![]() Thomas Hirschhofer (Thay: Deni Alar) 70 | |
![]() Kevin Friesenbichler 71 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Edon Murataj) 77 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Drini Halili) 78 | |
![]() Tilen Pecnik (Thay: Winfred Amoah) 78 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Jakob Knollmueller) 89 |
Thống kê trận đấu Leoben vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

Leoben

SV Lafnitz
12 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leoben vs SV Lafnitz
Leoben (4-3-3): Zan Pelko (28), Matija Horvat (5), Drini Halili (11), Luka Brkic (4), Julian Turi (2), Winfried Amoah (22), Marco Untergrabner (18), Nico Pichler (6), Kevin Friesenbichler (30), Deni Alar (19), Moritz Heinrich (33)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Ivan Mihaljevic (2), Sebastian Feyrer (4), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Jurica Poldrugac (10), Jakob Knollmuller (11), Noah Lederer (21), Philipp Siegl (31), Andre Leipold (36), Edon Murataj (70)

Leoben
4-3-3
28
Zan Pelko
5
Matija Horvat
11
Drini Halili
4
Luka Brkic
2
Julian Turi
22
Winfried Amoah
18
Marco Untergrabner
6
Nico Pichler
30
Kevin Friesenbichler
19
Deni Alar
33
Moritz Heinrich
70
Edon Murataj
36
Andre Leipold
31
Philipp Siegl
21
Noah Lederer
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
2
Ivan Mihaljevic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Marco Untergrabner Josip Eskinja | 58’ | Ivan Mihaljevic Timon Burmeister |
70’ | Deni Alar Thomas Hirschhofer | 77’ | Edon Murataj Andreas Radics |
78’ | Winfred Amoah Tilen Pecnik | 89’ | Jakob Knollmueller Elias Neubauer |
78’ | Drini Halili Thomas Maier |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Wiegele | Daniel Daniliuc | ||
Josip Eskinja | Viktor Drocic | ||
Josef Weberbauer | Elias Neubauer | ||
Stefan Umjenovic | Andreas Radics | ||
Tilen Pecnik | Christoph Prasch | ||
Thomas Hirschhofer | Ermin Mahmic | ||
Thomas Maier | Timon Burmeister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Leoben
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại