Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Piast Gliwice hôm nay 05-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 05/8

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 2

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 1-1
T2, 01:15 05/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Michal Chrapek (Kiến tạo: Jakub Czerwinski)
20
Blaz Kramer
25
Michael Ameyaw
37
Michal Chrapek
40
Blaz Kramer (Kiến tạo: Bartosz Kapustka)
45+1'
Jean Pierre Nsame (Thay: Blaz Kramer)
55
Migouel Alfarela (Thay: Bartosz Kapustka)
55
Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki)
63
Igor Drapinski (Thay: Michal Chrapek)
63
Ryoya Morishita (Thay: Ruben Vinagre)
64
Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves)
64
Igor Drapinski (Thay: Damian Kadzior)
64
Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)
74
Tihomir Kostadinov (Thay: Tomas Huk)
79
Tihomir Kostadinov
85
Tomas Pekhart
86
Tomas Pekhart (Thay: Luquinhas)
86
Tihomir Kostadinov
90
Maciej Rosolek
90+5'
Marc Gual
90+7'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Piast Gliwice
Piast Gliwice
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Piast Gliwice

Tất cả (24)
90+10'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Marc Gual.

Thẻ vàng cho Marc Gual.

90+5' Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.

Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.

90' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

86'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.

85' V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!

79'

Tomas Huk rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

74'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

64'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.

64'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.

64'

Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

63'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

55'

Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.

55'

Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Bartosz Kapustka đã kiến tạo cho bàn thắng này.

45+1' V À A A O O O - Blaz Kramer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Blaz Kramer đã ghi bàn!

40' Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

37' Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

25' Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Piast Gliwice

Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Marc Gual (28), Blaz Kramer (9)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-5-2
1
Kacper Tobiasz
12
Radovan Pankov
24
Jan Ziolkowski
3
Steve Kapuadi
13
Pawel Wszolek
67
Bartosz Kapustka
5
Claude Goncalves
82
Luquinhas
19
Ruben Vinagre
28
Marc Gual
9
Blaz Kramer
9
Fabian Piasecki
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
5
Tomas Huk
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
55’
Blaz Kramer
Jean-Pierre Nsame
63’
Fabian Piasecki
Maciej Rosolek
55’
Bartosz Kapustka
Migouel Alfarela
64’
Damian Kadzior
Igor Drapinski
64’
Ruben Vinagre
Ryoya Morishita
74’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
64’
Claude Goncalves
Jurgen Celhaka
79’
Tomas Huk
Tihomir Kostadinov
86’
Luquinhas
Tomas Pekhart
Cầu thủ dự bị
Jean-Pierre Nsame
Tihomir Kostadinov
Sergio Barcia
Maciej Rosolek
Ryoya Morishita
Milosz Szczepanski
Patryk Kun
Igor Drapinski
Jurgen Celhaka
Szczepan Mucha
Migouel Alfarela
Tomasz Mokwa
Rafal Augustyniak
Filip Karbowy
Gabriel Kobylak
Miguel Munoz Fernandez
Tomas Pekhart
Karol Szymanski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2021
19/04 - 2022
06/08 - 2022
19/02 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024
05/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia32121010346H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
8Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
9Motor LublinMotor Lublin3112712-1043T H B T B
10GKS KatowiceGKS Katowice3212713043B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042H T H B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X