Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michal Chrapek (Kiến tạo: Jakub Czerwinski) 20 | |
![]() Blaz Kramer 25 | |
![]() Michael Ameyaw 37 | |
![]() Michal Chrapek 40 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Bartosz Kapustka) 45+1' | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Blaz Kramer) 55 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Bartosz Kapustka) 55 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki) 63 | |
![]() Igor Drapinski (Thay: Michal Chrapek) 63 | |
![]() Ryoya Morishita (Thay: Ruben Vinagre) 64 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves) 64 | |
![]() Igor Drapinski (Thay: Damian Kadzior) 64 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 74 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Tomas Huk) 79 | |
![]() Tihomir Kostadinov 85 | |
![]() Tomas Pekhart 86 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Luquinhas) 86 | |
![]() Tihomir Kostadinov 90 | |
![]() Maciej Rosolek 90+5' | |
![]() Marc Gual 90+7' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Piast Gliwice


Diễn biến Legia Warszawa vs Piast Gliwice

Thẻ vàng cho Marc Gual.

Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.

V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!
Tomas Huk rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.
Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.
Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bartosz Kapustka đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Blaz Kramer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Piast Gliwice
Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Marc Gual (28), Blaz Kramer (9)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)


Thay người | |||
55’ | Blaz Kramer Jean-Pierre Nsame | 63’ | Fabian Piasecki Maciej Rosolek |
55’ | Bartosz Kapustka Migouel Alfarela | 64’ | Damian Kadzior Igor Drapinski |
64’ | Ruben Vinagre Ryoya Morishita | 74’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski |
64’ | Claude Goncalves Jurgen Celhaka | 79’ | Tomas Huk Tihomir Kostadinov |
86’ | Luquinhas Tomas Pekhart |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean-Pierre Nsame | Tihomir Kostadinov | ||
Sergio Barcia | Maciej Rosolek | ||
Ryoya Morishita | Milosz Szczepanski | ||
Patryk Kun | Igor Drapinski | ||
Jurgen Celhaka | Szczepan Mucha | ||
Migouel Alfarela | Tomasz Mokwa | ||
Rafal Augustyniak | Filip Karbowy | ||
Gabriel Kobylak | Miguel Munoz Fernandez | ||
Tomas Pekhart | Karol Szymanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 3 | 46 | H B B T B |
7 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
8 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | B T T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại