Thứ Sáu, 02/05/2025
Azor Matusiwa (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
1
Arouna Sangante
8
Lorenz Assignon (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
12
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Azor Matusiwa)
15
Djaoui Cisse
29
Lorenz Assignon
41
Junior Mwanga
42
Yanis Zouaoui (Thay: Timothee Pembele)
46
Yanis Zouaoui
49
Mousa Tamari
57
Jordan James (Thay: Djaoui Cisse)
58
Ahmed Hassan Koka (Thay: Andre Ayew)
65
Mahamadou Diawara (Thay: Arouna Sangante)
65
Fode Ballo-Toure (Thay: Yanis Zouaoui)
65
Ismael Kone (Thay: Seko Fofana)
75
Hans Hateboer (Thay: Lorenz Assignon)
75
Andres Gomez (Thay: Mousa Tamari)
75
Kyogo Furuhashi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
83
Ilyes Housni (Thay: Yassine Kechta)
88
Andres Gomez (Kiến tạo: Azor Matusiwa)
89
Andres Gomez
90+3'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Rennes

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Rennes
Rennes
56 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 16
3 Việt vị 1
4 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Rennes

Tất cả (375)
90+6'

Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Le Havre: 56%, Rennes: 44%.

90+5'

Josue Casimir của Le Havre đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Ismael Kone.

90+5'

Le Havre đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeremy Jacquet từ Rennes phạm lỗi với Mahamadou Diawara.

90+4'

Phát bóng lên cho Rennes.

90+4'

Junior Mwanga thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng cú sút đi chệch khung thành.

90+3' Andres Gomez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.

Andres Gomez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.

90+3'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Andres Gomez phạm lỗi thô bạo với Issa Soumare.

90+2'

Jordan James thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Anthony Rouault từ Rennes cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+2'

Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Hans Hateboer giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Le Havre đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

89'

Andres Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng này.

89' V À A A O O O - Azor Matusiwa ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Azor Matusiwa ghi bàn bằng chân phải!

89'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Lilian Brassier thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Rennes

Le Havre (4-2-3-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Timothée Pembélé (32), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Andre Ayew (28)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Djaoui Cisse (38), Azor Matusiwa (6), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)

Le Havre
Le Havre
4-2-3-1
1
Mathieu Gorgelin
7
Loïc Négo
93
Arouna Sangante
4
Gautier Lloris
32
Timothée Pembélé
94
Abdoulaye Toure
23
Junior Mwanga
10
Josue Casimir
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
28
Andre Ayew
11
Mousa Tamari
9
Arnaud Kalimuendo
3
Adrien Truffert
8
Seko Fofana
6
Azor Matusiwa
38
Djaoui Cisse
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
1
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
46’
Fode Ballo-Toure
Yanis Zouaoui
58’
Djaoui Cisse
Jordan James
65’
Yanis Zouaoui
Fodé Ballo-Touré
75’
Seko Fofana
Ismaël Koné
65’
Arouna Sangante
Mahamadou Diawara
75’
Mousa Tamari
Andres Gomez
65’
Andre Ayew
Koka
75’
Lorenz Assignon
Hans Hateboer
88’
Yassine Kechta
Ilyes Housni
83’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Kyogo Furuhashi
Cầu thủ dự bị
Arthur Desmas
Steve Mandanda
Etienne Youte Kinkoue
Christopher Wooh
Yanis Zouaoui
Jordan James
Fodé Ballo-Touré
Ismaël Koné
Daler Kuzyaev
Kyogo Furuhashi
Rassoul Ndiaye
Andres Gomez
Mahamadou Diawara
Kazeem Olaigbe
Ilyes Housni
Mohamed Kader Meite
Koka
Hans Hateboer
Tình hình lực lượng

Daren Nbenbege Mosengo

Chấn thương đầu gối

Dogan Alemdar

Không xác định

Andy Logbo

Chấn thương vai

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Antoine Joujou

Chấn thương mắt cá

Mikayil Faye

Không xác định

Ludovic Blas

Không xác định

Huấn luyện viên

Didier Digard

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
Ligue 1
27/08 - 2023
11/02 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-3

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 2-1
16/03 - 2025
H1: 1-2
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X