Thứ Ba, 05/08/2025
Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon)
4
Bram Lagae
9
Yacine Titraoui
49
Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu)
79
Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno)
80
Kyan Himpe (Thay: Dion De Neve)
87
Stelios Andreou (Thay: Antoine Bernier)
88
Etienne Camara (Thay: Parfait Guiagon)
90
Isaac Mbenza (Thay: Nikola Stulic)
90

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kortrijk vs Sporting Charleroi

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

90+3'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.

88'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.

87'

Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Kyan Himpe.

80'

Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

79'

Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.

49' Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

9' Thẻ vàng cho Bram Lagae.

Thẻ vàng cho Bram Lagae.

4'

Parfait Guiagon đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Sporting Charleroi

Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Massimo Bruno (17), Thierry Ambrose (68), Billal Messaoudi (45)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
1
Tom Vandenberghe
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
2
Ryan Alebiosu
27
Abdoulaye Sissako
23
Tomoki Takamine
11
Dion De Neve
17
Massimo Bruno
68
Thierry Ambrose
45
Billal Messaoudi
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
79’
Ryan Alebiosu
Gilles Dewaele
88’
Antoine Bernier
Stelios Andreou
80’
Massimo Bruno
Takuro Kaneko
90’
Parfait Guiagon
Etiene Camara
87’
Dion De Neve
Kyan Himpe
90’
Nikola Stulic
Isaac Mbenza
Cầu thủ dự bị
Patrik Gunnarsson
Etiene Camara
Lucas Pirard
Isaac Mbenza
Iver Fossum
Oday Dabbagh
Brecht Dejaegere
Stelios Andreou
Gilles Dewaele
Zan Rogelj
Takuro Kaneko
Raymond Asante
Nathan Huygevelde
Martin Delavalee
Verbauwhede
Alexis Flips
Kyan Himpe
Quentin Benaets
Fuhna Nsolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
18/08 - 2013
08/12 - 2013
04/10 - 2014
19/10 - 2015
13/02 - 2016
02/10 - 2021
26/01 - 2022
18/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
04/02 - 2024
26/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

Giao hữu
26/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
25/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht220056T T
2Union St.GilloiseUnion St.Gilloise211054H T
3St.TruidenSt.Truiden211024T H
4Standard LiegeStandard Liege211024T H
5KV MechelenKV Mechelen211014H T
6Club BruggeClub Brugge210103T B
7WesterloWesterlo2101-13B T
8GentGent2101-13B T
9Sporting CharleroiSporting Charleroi202002H H
10Royal AntwerpRoyal Antwerp202002H H
11FCV Dender EHFCV Dender EH202002H H
12GenkGenk2011-11B H
13Zulte WaregemZulte Waregem2011-21H B
14Cercle BruggeCercle Brugge2011-21H B
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven2011-51H B
16Raal La LouviereRaal La Louviere2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X