Thứ Sáu, 01/08/2025
Ayase Ueda (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
14
Ayase Ueda
65
Leo Silva
72

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Sagan Tosu
Sagan Tosu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Sagan Tosu

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (33), Koki Machida (28), Koki Anzai (2), Juan (7), Diego Pituca (21), Leo Silva (4), Ryuji Izumi (11), Ryotaro Araki (13), Ayase Ueda (18)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Kei Koizumi (37), Tomoya Koyamatsu (22), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Yuto Iwasaki (29), Noriyoshi Sakai (15)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
32
Keigo Tsunemoto
33
Ikuma Sekigawa
28
Koki Machida
2
Koki Anzai
7
Juan
21
Diego Pituca
4
Leo Silva
11
Ryuji Izumi
13
Ryotaro Araki
18
Ayase Ueda
15
Noriyoshi Sakai
29
Yuto Iwasaki
7
Yoshihiro Nakano
44
Keiya Sento
10
Yuta Higuchi
22
Tomoya Koyamatsu
37
Kei Koizumi
47
Shinya Nakano
3
Eduardo
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
60’
Juan
Shoma Doi
69’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
81’
Ayase Ueda
Everaldo
69’
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
81’
Ryotaro Araki
Yasushi Endo
86’
Keiya Sento
Yong-Gi Ryang
81’
Keigo Tsunemoto
Katsuya Nagato
86’
Shinya Nakano
Masaya Tashiro
89’
Ryuji Izumi
Tomoya Inukai
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Keita Yamashita
Tomoya Inukai
Ryunosuke Sagara
Everaldo
Taichi Fukui
Yasushi Endo
Yong-Gi Ryang
Shoma Doi
Yoshiki Takahashi
Ryota Nagaki
Masaya Tashiro
Katsuya Nagato
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/09 - 2022
27/05 - 2023
19/08 - 2023
20/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X