Thứ Năm, 31/07/2025
(VAR check)
5
Shingo Omori (Thay: Yuki Kobayashi)
33
Aleksandar Cavric (Thay: Yuta Higuchi)
46
Yoshiaki Komai
51
Shu Morooka (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
61
Tomoya Fujii (Thay: Shu Morooka)
62
Ryota Aoki (Thay: Kosuke Hara)
65
Katsuyuki Tanaka (Thay: Leo Osaki)
65
Tomoya Fujii (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
66
Guilherme Parede (Thay: Yuma Suzuki)
82
Hidehiro Sugai (Thay: Kimito Nono)
89
Shoma Doi (Thay: Shintaro Nago)
89

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Consadole Sapporo

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Consadole Sapporo

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Gaku Shibasaki (10), Kei Chinen (13), Yuta Higuchi (14), Shintaro Nago (30), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Ryu Takao (2), Daihachi Okamura (50), Toya Nakamura (6), Hiromu Tanaka (30), Kosuke Hara (35), Seiya Baba (88), Leo Osaki (25), Yuki Kobayashi (99), Yoshiaki Komai (14), Musashi Suzuki (7)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
10
Gaku Shibasaki
13
Kei Chinen
14
Yuta Higuchi
30
Shintaro Nago
36
Shu Morooka
40
Yuma Suzuki
7
Musashi Suzuki
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
88
Seiya Baba
35
Kosuke Hara
30
Hiromu Tanaka
6
Toya Nakamura
50
Daihachi Okamura
2
Ryu Takao
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người
46’
Yuta Higuchi
Aleksandar Cavric
33’
Yuki Kobayashi
Shingo Omori
62’
Shu Morooka
Tomoya Fujii
65’
Kosuke Hara
Ryota Aoki
82’
Yuma Suzuki
Guilherme Parede
65’
Leo Osaki
Katsuyuki Tanaka
89’
Kimito Nono
Hidehiro Sugai
89’
Shintaro Nago
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Hidehiro Sugai
Kojiro Nakano
Shoma Doi
Yamato Okada
Tomoya Fujii
Shota Nishino
Hayato Nakama
Ryota Aoki
Guilherme Parede
Katsuyuki Tanaka
Aleksandar Cavric
Shingo Omori
Taiki Yamada
Shido Izuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
14/05 - 2022
10/07 - 2022
03/05 - 2023
06/08 - 2023
25/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X