Thứ Tư, 18/06/2025
Terrence Boyd (Kiến tạo: Erik Durm)
9
Igor Matanovic (Thay: Aremu Afeez)
46
Kenny Prince Redondo (Thay: Mike Wunderlich)
64
Hikmet Ciftci (Thay: Julian Niehues)
64
David Otto (Thay: Johannes Eggestein)
67
Etienne Amenyido (Thay: Carlo Boukhalfa)
67
Terrence Boyd
68
Igor Matanovic
77
Adam Dzwigala (Thay: Betim Fazliji)
79
Philipp Hercher (Thay: Jean Zimmer)
79
Kenny Prince Redondo (Kiến tạo: Terrence Boyd)
86
Luca-Milan Zander (Thay: Manolis Saliakas)
86
Jakov Medic (Kiến tạo: Marcel Hartel)
88
Dominik Schad (Thay: Daniel Hanslik)
89
Lex-Tyger Lobinger (Thay: Terrence Boyd)
89

Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs St.Pauli

số liệu thống kê
Kaiserslautern
Kaiserslautern
St.Pauli
St.Pauli
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 29
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kaiserslautern vs St.Pauli

Tất cả (151)
90+6'

Harm Osmers ra hiệu quả ném biên dành cho Kaiserslautern, gần khu vực St. Pauli.

90+6'

Harm Osmers cho đội khách được hưởng quả ném biên.

90+5'

Harm Osmers ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Kaiserslautern trong phần sân của họ.

90+5'

Ném biên dành cho St. Pauli tại Fritz-Walter-Stadion.

90+5'

Kaiserslautern được hưởng quả phạt góc bởi Harm Osmers.

90+4'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

90+3'

Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Kaiserslautern.

90+2'

Philipp Hercher thay cho Kaiserslautern thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

90+2'

Quả phát bóng lên cho St. Pauli tại Fritz-Walter-Stadion.

90+2'

Terrence Boyd cho Kaiserslautern lao vào tấn công nhưng không trúng mục tiêu.

90+1'

Ném biên dành cho Kaiserslautern ở gần khu vực penalty.

90+1'

Thánh Pauli cần phải thận trọng. Kaiserslautern thực hiện quả ném biên tấn công.

90+1'

Liệu Kaiserslautern có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong hiệp một của St. Pauli không?

90+1'

Ném biên trên sân cho Kaiserslautern ở Kaiserslautern.

90'

Harm Osmers thưởng cho St. Pauli một quả phát bóng lên.

89'

Dirk Schuster (Kaiserslautern) thay người thứ tư, Dominik Schad thay Daniel Hanslik.

89'

Dirk Schuster đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Fritz-Walter-Stadion với Lex-Tyger Lobinger thay thế Terrence Boyd.

89'

Dirk Schuster thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Fritz-Walter-Stadion với Luca Zander thay thế Terrence Boyd.

89'

Dirk Schuster (Kaiserslautern) thay người thứ tư, Luca Zander thay Daniel Hanslik.

88'

Luca Zander của St. Pauli đập trong một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

88'

Marcel Hartel là công cụ hỗ trợ đắc lực.

Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs St.Pauli

Kaiserslautern (4-2-3-1): Andreas Luthe (1), Erik Durm (37), Boris Tomiak (2), Kevin Kraus (5), Hendrick Zuck (21), Marlon Ritter (7), Julian Niehues (16), Jean Zimmer (8), Mike Wunderlich (28), Daniel Hanslik (19), Terrence Boyd (13)

St.Pauli (4-4-2): Dennis Smarsch (1), Emmanouil Saliakas (2), Betim Fazliji (5), Jakov Medic (18), Leart Paqarada (23), Jackson Irvine (7), Aremu Afeez (20), Carlo Boukhalfa (16), Marcel Hartel (10), Johannes Eggestein (11), Lukas Daschner (13)

Kaiserslautern
Kaiserslautern
4-2-3-1
1
Andreas Luthe
37
Erik Durm
2
Boris Tomiak
5
Kevin Kraus
21
Hendrick Zuck
7
Marlon Ritter
16
Julian Niehues
8
Jean Zimmer
28
Mike Wunderlich
19
Daniel Hanslik
13
Terrence Boyd
13
Lukas Daschner
11
Johannes Eggestein
10
Marcel Hartel
16
Carlo Boukhalfa
20
Aremu Afeez
7
Jackson Irvine
23
Leart Paqarada
18
Jakov Medic
5
Betim Fazliji
2
Emmanouil Saliakas
1
Dennis Smarsch
St.Pauli
St.Pauli
4-4-2
Thay người
64’
Julian Niehues
Hikmet Ciftci
46’
Aremu Afeez
Igor Matanovic
64’
Mike Wunderlich
Kenny Prince Redondo
67’
Carlo Boukhalfa
Etienne Amenyido
79’
Jean Zimmer
Philipp Hercher
67’
Johannes Eggestein
David Otto
89’
Daniel Hanslik
Dominik Schad
79’
Betim Fazliji
Adam Dzwigala
89’
Terrence Boyd
Lex-Tyger Lobinger
86’
Manolis Saliakas
Luca Zander
Cầu thủ dự bị
Julian Krahl
Soren Ahlers
Hikmet Ciftci
Etienne Amenyido
Muhammed Kiprit
Luca Zander
Kenny Prince Redondo
Lars Ritzka
Dominik Schad
Conor Metcalfe
Lars Bunning
Adam Dzwigala
Philipp Hercher
David Otto
Lex-Tyger Lobinger
Franz Roggow
Aaron Basenach
Igor Matanovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
07/08 - 2022
12/02 - 2023
29/07 - 2023
20/01 - 2024

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây St.Pauli

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X