Thứ Hai, 16/06/2025
Lukian (Kiến tạo: Masaki Ikeda)
1
Rikiya Uehara
15
(Pen) Sho Fukuda
29
Hiroki Yamada (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
45+5'
Daiki Sugioka
54
Shota Kaneko (Thay: Hiroki Yamada)
61
Yosuke Furukawa (Thay: Rei Hirakawa)
61
Ko Matsubara
63
Kohei Okuno (Thay: Masaki Ikeda)
69
Kaito Suzuki
73
Akira Disaro (Thay: Sho Fukuda)
76
Hiroyuki Abe (Thay: Taiyo Hiraoka)
76
Bruno Jose (Thay: Masaya Matsumoto)
77
Matheus Peixoto (Kiến tạo: Shota Kaneko)
82
Leo Gomes
86
Akimi Barada (Thay: Daiki Sugioka)
87

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 27
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Leo Gomes (16), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Rei Hirakawa (37), Matheus Peixoto (99)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Beom-keun Song (1), Naoya Takahashi (33), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (5), Yuto Suzuki (37), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Sho Fukuda (19), Lukian Araujo De Almeida (11)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
1
Eiji Kawashima
50
Hiroto Uemura
15
Kaito Suzuki
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
16
Leo Gomes
7
Rikiya Uehara
14
Masaya Matsumoto
10
Hiroki Yamada
37
Rei Hirakawa
99
Matheus Peixoto
11
Lukian Araujo De Almeida
19
Sho Fukuda
3
Taiga Hata
13
Taiyo Hiraoka
18
Masaki Ikeda
37
Yuto Suzuki
5
Satoshi Tanaka
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
33
Naoya Takahashi
1
Beom-keun Song
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
61’
Hiroki Yamada
Shota Kaneko
69’
Masaki Ikeda
Kohei Okuno
61’
Rei Hirakawa
Yosuke Furukawa
76’
Taiyo Hiraoka
Hiroyuki Abe
77’
Masaya Matsumoto
Bruno Jose
76’
Sho Fukuda
Akira Silvano
87’
Daiki Sugioka
Akimi Barada
Cầu thủ dự bị
Kensuke Fujiwara
Hiroki Mawatari
Shota Kaneko
Takuya Okamoto
Yosuke Furukawa
Kazunari Ono
Bruno Jose
Hiroyuki Abe
Shunsuke Nishikubo
Akimi Barada
Makito Ito
Kohei Okuno
Yuya Tsuboi
Akira Silvano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
25/05 - 2024
14/07 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X