Thứ Hai, 16/06/2025
Satoshi Tanaka
17
Yuki Ohashi (Thay: Masaki Ikeda)
59
Tarik Elyounoussi (Thay: Akimi Barada)
59
Kotaro Omori (Thay: Atsushi Kurokawa)
66
Rikiya Uehara
72
Hiroyuki Abe (Thay: Yusuke Segawa)
73
Yoshihiro Nakano (Thay: Hirokazu Ishihara)
73
Kenyu Sugimoto (Thay: Ryo Germain)
75
Ko Matsubara (Thay: Rikiya Uehara)
75
Shota Kaneko
77
Takuji Yonemoto (Thay: Satoshi Tanaka)
79
Fabian Gonzalez (Thay: Kosuke Yamamoto)
87
Kotaro Omori
90+6'

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare

Jubilo Iwata (3-1-4-2): Yuji Kajikawa (24), Riku Morioka (25), Makito Ito (6), Daiki Ogawa (5), Kosuke Yamamoto (23), Yuto Suzuki (17), Rikiya Uehara (7), Atsushi Kurokawa (32), Masaya Matsumoto (14), Ryo Germain (18), Shota Kaneko (40)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Hirokazu Ishihara (3), Masaki Ikeda (27), Akimi Barada (14), Ryo Takahashi (42), Shuto Machino (18), Yusuke Segawa (13)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-1-4-2
24
Yuji Kajikawa
25
Riku Morioka
6
Makito Ito
5
Daiki Ogawa
23
Kosuke Yamamoto
17
Yuto Suzuki
7
Rikiya Uehara
32
Atsushi Kurokawa
14
Masaya Matsumoto
18
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
13
Yusuke Segawa
18
Shuto Machino
42
Ryo Takahashi
14
Akimi Barada
27
Masaki Ikeda
3
Hirokazu Ishihara
7
Satoshi Tanaka
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
66’
Atsushi Kurokawa
Kotaro Omori
59’
Akimi Barada
Tarik Elyounoussi
75’
Rikiya Uehara
Ko Matsubara
59’
Masaki Ikeda
Yuki Ohashi
75’
Ryo Germain
Kenyu Sugimoto
73’
Yusuke Segawa
Hiroyuki Abe
87’
Kosuke Yamamoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso
73’
Hirokazu Ishihara
Yoshihiro Nakano
79’
Satoshi Tanaka
Takuji Yonemoto
Cầu thủ dự bị
Ryuki Miura
Tarik Elyounoussi
Ko Matsubara
Hiroyuki Abe
Kotaro Omori
Yoshihiro Nakano
Mahiro Yoshinaga
Takuji Yonemoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Takuya Okamoto
Kenyu Sugimoto
Hiroki Mawatari
Yasuhito Endo
Yuki Ohashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
25/05 - 2024
14/07 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X