Thứ Hai, 16/06/2025
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
43
Eijiro Takeda
60
Saldanha (Thay: Toshiyuki Takagi)
68
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
68
Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama)
68
Kleber Pinheiro (Thay: Sho Ito)
72
Reo Yasunaga (Thay: Ryo Tabei)
72
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
74
Rui Sueyoshi
78
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
80
Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
80
Daiki Nakashio (Thay: Takuya Wada)
90
Ikki Arai (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
90+5'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Yokohama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Yokohama FC
Yokohama FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Yokohama FC

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Yosuke Akiyama (21), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Takuya Wada (6), Ryoya Yamashita (48), Ryo Tabei (14), Kohei Tezuka (30), Eijiro Takeda (17), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
21
Yosuke Akiyama
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
17
Eijiro Takeda
30
Kohei Tezuka
14
Ryo Tabei
48
Ryoya Yamashita
6
Takuya Wada
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
68’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
72’
Sho Ito
Kleber Pinheiro
68’
Toshiyuki Takagi
Saldanha
72’
Ryo Tabei
Reo Yasunaga
68’
Yosuke Akiyama
Rui Sueyoshi
80’
Koki Ogawa
Saulo Mineiro
74’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
80’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
90’
Takuya Wada
Daiki Nakashio
Cầu thủ dự bị
Tiago Leonco
Yuji Rokutan
Saldanha
Yuya Takagi
Yusuke Kobayashi
Saulo Mineiro
Rui Sueyoshi
Kleber Pinheiro
Koki Yonekura
Reo Yasunaga
Shogo Sasaki
Takuya Matsuura
Sota Matsubara
Daiki Nakashio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
17/07 - 2022
06/05 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X