![]() Andrew Kumagai 54 | |
![]() Takumi Kusumoto 67 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Renofa Yamaguchi
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Issei Takahashi (32), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Henik (30), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Daisuke Takagi (7), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kaito Kuwahara (41), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (46), Yuki Kusano (31)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
32
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
31
Yuki Kusano
46
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
41
Kaito Kuwahara
20
Wataru Tanaka
8
Kensuke Sato
7
Daisuke Takagi
13
Takumi Kusumoto
6
Hirofumi Watanabe
30
Henik
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Takayuki Funayama Saldanha | 61’ | Kaito Kuwahara Hiroto Ishikawa |
69’ | Rui Sueyoshi Michihirio Yasuda | 78’ | Kensuke Sato Kentaro Sato |
69’ | Solomon Sakuragawa Jun Okano | 78’ | Joji Ikegami Kensei Ukita |
87’ | Kazuma Takai Yatsunori Shimaya | ||
87’ | Daisuke Takagi Hidenori Takahashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryota Suzuki | Tsubasa Umeki | ||
Saldanha | Yatsunori Shimaya | ||
Asahi Yada | Kentaro Sato | ||
Shuto Kojima | Hiroto Ishikawa | ||
Michihirio Yasuda | Hidenori Takahashi | ||
Jun Okano | Kensei Ukita | ||
Koki Yonekura | Daisuke Yoshimitsu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 16 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | H T H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H T B H |
4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 22 | H H T H H | |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | H B T T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T H H T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T H T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B H B H H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B T H B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T B |
14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B B H H | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B B H B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H H H B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T T T H |
18 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B T B B H |
19 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | H H B T B |
20 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | H T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại