Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-0
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiyuki Takagi
29
Hikaru Manabe
33
Tomoya Miki
40
Toshiyuki Takagi (Kiến tạo: Tomoya Miki)
45
Wataru Tanaka (Thay: Joji Ikegami)
46
Kento Hashimoto (Thay: Hiroto Ishikawa)
59
Kazuhito Kishida (Thay: Koji Yamase)
59
Tiago Leonco (Thay: Saldanha)
66
Yatsunori Shimaya (Thay: Kentaro Sato)
74
Yusuke Kobayashi (Thay: Toshiyuki Takagi)
77
Koya Kazama (Thay: Tomoya Miki)
77
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
85
Daniel Alves (Thay: Rui Sueyoshi)
89
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
89

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Saldanha (19)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Kosuke Kikuchi (2), Hirofumi Watanabe (6), Hiroto Ishikawa (7), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Daisuke Takagi (18), Koji Yamase (33), Takaya Numata (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
19
Takaya Numata
33
Koji Yamase
18
Daisuke Takagi
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
66’
Saldanha
Tiago Leonco
46’
Joji Ikegami
Wataru Tanaka
77’
Toshiyuki Takagi
Yusuke Kobayashi
59’
Koji Yamase
Kazuhito Kishida
77’
Tomoya Miki
Koya Kazama
59’
Hiroto Ishikawa
Kento Hashimoto
89’
Rui Sueyoshi
Daniel Alves
74’
Kentaro Sato
Yatsunori Shimaya
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
85’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Wataru Tanaka
Daniel Alves
Yatsunori Shimaya
Yusuke Kobayashi
Reoto Kodama
Tiago Leonco
Kazuhito Kishida
Sota Matsubara
Masakazu Yoshioka
Koki Yonekura
Kento Hashimoto
Koya Kazama
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X