Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-0
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiyuki Takagi
29
Hikaru Manabe
33
Tomoya Miki
40
Toshiyuki Takagi (Kiến tạo: Tomoya Miki)
45
Wataru Tanaka (Thay: Joji Ikegami)
46
Kento Hashimoto (Thay: Hiroto Ishikawa)
59
Kazuhito Kishida (Thay: Koji Yamase)
59
Tiago Leonco (Thay: Saldanha)
66
Yatsunori Shimaya (Thay: Kentaro Sato)
74
Yusuke Kobayashi (Thay: Toshiyuki Takagi)
77
Koya Kazama (Thay: Tomoya Miki)
77
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
85
Daniel Alves (Thay: Rui Sueyoshi)
89
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
89

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Saldanha (19)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Kosuke Kikuchi (2), Hirofumi Watanabe (6), Hiroto Ishikawa (7), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Daisuke Takagi (18), Koji Yamase (33), Takaya Numata (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
19
Takaya Numata
33
Koji Yamase
18
Daisuke Takagi
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
66’
Saldanha
Tiago Leonco
46’
Joji Ikegami
Wataru Tanaka
77’
Toshiyuki Takagi
Yusuke Kobayashi
59’
Koji Yamase
Kazuhito Kishida
77’
Tomoya Miki
Koya Kazama
59’
Hiroto Ishikawa
Kento Hashimoto
89’
Rui Sueyoshi
Daniel Alves
74’
Kentaro Sato
Yatsunori Shimaya
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
85’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Wataru Tanaka
Daniel Alves
Yatsunori Shimaya
Yusuke Kobayashi
Reoto Kodama
Tiago Leonco
Kazuhito Kishida
Sota Matsubara
Masakazu Yoshioka
Koki Yonekura
Kento Hashimoto
Koya Kazama
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X