Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Zweigen Kanazawa hôm nay 23-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 23/9

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 23/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Kato
28
Daiki Yamaguchi
51
Yuma Kato (Thay: Sota Nagai)
66
Takayoshi Ishihara (Thay: Shintaro Shimada)
66
Masamichi Hayashi (Thay: Koya Okuda)
66
Kotaro Arima
72
Yusuke Ishida (Thay: Daiki Yamaguchi)
72
Takumi Kawamura (Thay: Yuto Yamashita)
72
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
74
Ryuhei Oishi (Thay: Taiki Kato)
74
Shu Yoshizawa (Thay: Kotaro Arima)
80
Kaina Tanimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
80
Eiji Miyamoto (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
86
Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima)
87
Leo Bahia
89

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Zweigen Kanazawa

Iwaki FC (4-1-4-1): Toru Takagiwa (21), Eiji Miyamoto (6), Ryo Endo (3), Rei Ieizumi (4), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Kotaro Arima (10), Hiroto Iwabuchi (19), Daiki Yamaguchi (14), Sota Nagai (20), Ryo Arita (11)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Norimichi Yamamoto (38), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Koya Okuda (15), Yohei Toyoda (19)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
21
Toru Takagiwa
6
Eiji Miyamoto
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
24
Yuto Yamashita
33
Yoshihiro Shimoda
10
Kotaro Arima
19
Hiroto Iwabuchi
14
Daiki Yamaguchi
20
Sota Nagai
11
Ryo Arita
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
20
Taiki Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
27
Leo Bahia
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
66’
Sota Nagai
Yuma Kato
66’
Shintaro Shimada
Takayoshi Ishihara
72’
Yuto Yamashita
Takumi Kawamura
66’
Koya Okuda
Masamichi Hayashi
72’
Daiki Yamaguchi
Yusuke Ishida
74’
Taiki Kato
Ryuhei Oishi
80’
Hiroto Iwabuchi
Kaina Tanimura
74’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
80’
Kotaro Arima
Shu Yoshizawa
87’
Masaya Kojima
Kazuya Onohara
Cầu thủ dự bị
Kaina Tanimura
Kojiro Nakano
Yuma Kato
Taiga Son
Takumi Kawamura
Ryuhei Oishi
Yusuke Ishida
Takayoshi Ishihara
Shuhei Shikano
Kazuya Onohara
Shu Yoshizawa
Masamichi Hayashi
Nelson Silva
Kyohei Sugiura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/04 - 2023
23/09 - 2023

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X