![]() (VAR check) 30 | |
![]() David Sambissa (Thay: Vefa Temel) 46 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Gaoussou Diarra) 71 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan) 71 | |
![]() Marco Paixao (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 77 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Yasin Yagız Dilek) 77 | |
![]() Jackson Kenio Santos Laurentino (Thay: Kerem Sen) 78 | |
![]() Joshgun Diniev 81 | |
![]() Mehmet Ozcan (Thay: Joshgun Diniev) 84 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Kerem Kesgin) 84 | |
![]() Faruk Can Gene (Thay: Landry Nomel) 90 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Bandirmaspor
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Racine Coly (13), Ali Yasar (66), Okan Erdogan (23), Muammer Sarıkaya (24), Gaoussou Diarra (19), Modestas Vorobjovas (6), Vefa Temel (8), Emir Kaan Gültekin (9), Özcan Şahan (20), Kerem Sen (16)
Bandirmaspor: Zafer Gorgen (1), Emre Batuhan Adiguzel (3), Yasin Yagız Dilek (4), Mexer (23), Sergen Picinciol (35), Rahmetullah Berisbek (77), Joshgun Diniev (91), Remi Mulumba (92), Kerem Kesgin (20), Paulo Rafael Pereira Araujo (7), Landry Nomel (19)
Thay người | |||
46’ | Vefa Temel David Sambissa | 77’ | Yasin Yagız Dilek Hikmet Ciftci |
71’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir | 77’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Marco Paixao |
71’ | Gaoussou Diarra Valon Ethemi | 84’ | Kerem Kesgin Ibrahim Kaya |
78’ | Kerem Sen Jackson | 84’ | Joshgun Diniev Mehmet Ozcan |
90’ | Landry Nomel Faruk Can Gene |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Ali Ozer | Hikmet Ciftci | ||
Yunus Bahadir | Adama Diakhaby | ||
Fatih Tultak | Ibrahim Kaya | ||
Inainfe Michael Ologo | Yigit Zorluer | ||
David Sambissa | Akin Alkan | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Emirhan Ayhan | ||
Valon Ethemi | Marco Paixao | ||
Florian Loshaj | Mehmet Ozcan | ||
Halil Yigit Yitmez | Faruk Can Gene | ||
Jackson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại