![]() Mehmet Ozcan 8 | |
![]() (Pen) Marco Paixao 26 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Mehmet Ozcan) 46 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Rahmetullah Berisbek) 50 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu 69 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Dieumerci Ndongala) 70 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: David Sambissa) 77 | |
![]() Mourad Louzif (Thay: Marco Paixao) 78 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Gaoussou Diarra) 88 | |
![]() Ozcan Sahan (Thay: Yunus Bahadir) 88 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Istanbulspor
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Atinc Nukan (33), Faruk Can Gene (99), Mehmet Ozcan (41), Dieumerci Ndongala (17), Remi Mulumba (92), Sergen Picinciol (35), Rahmetullah Berisbek (77), Lois Diony (9), Billal Messaoudi (45), Marco Paixao (29)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), David Sambissa (7), Yigit Fidan (15), Yunus Bahadir (2), Okan Erdogan (23), Tuncer Duhan Aksu (3), Kubilay Sonmez (14), Florian Loshaj (34), Modestas Vorobjovas (6), Gaoussou Diarra (19), Emir Kaan Gültekin (9)
Thay người | |||
46’ | Mehmet Ozcan Hikmet Ciftci | 77’ | David Sambissa Seref Ozcan |
50’ | Rahmetullah Berisbek Hakan Bilgic | 88’ | Yunus Bahadir Özcan Şahan |
70’ | Dieumerci Ndongala Ibrahim Kaya | 88’ | Gaoussou Diarra Yusuf Ali Ozer |
78’ | Marco Paixao Mourad Louzif |
Cầu thủ dự bị | |||
Mexer | Özcan Şahan | ||
Yigit Zorluer | Kerem Sen | ||
Kerim Avci | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Alp Tutar | ||
Hakan Bilgic | Seref Ozcan | ||
Ibrahim Kaya | Yusuf Ali Ozer | ||
Hikmet Ciftci | Halil Yigit Yitmez | ||
Yasin Yagız Dilek | Isa Dayakli | ||
Zafer Gorgen | Alieu Cham | ||
Mourad Louzif |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại