![]() (VAR check) 29 | |
![]() (Pen) Adrien Regattin 43 | |
![]() Ismail Cokcalis (Thay: Hayrullah Bilazer) 67 | |
![]() Arda Unyay (Thay: Mert Cetin) 67 | |
![]() Burak Coban (Thay: Ahmet Engin) 73 | |
![]() Kosta Aleksic (Thay: Thuram) 73 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Cem Turkmen) 76 | |
![]() Diogo Alexis Rodrigues Coelho (Thay: Alper Uludag) 76 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Kevin Varga) 76 | |
![]() Berkan Mahmut Keskin (Thay: Mert Colgecen) 84 | |
![]() Halil Ibrahim Sonmez (Thay: Adrien Regattin) 89 | |
![]() Alperen Selvi (Thay: Valentin Eysseric) 89 |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Igdir FK

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Ankaragucu
Igdir FK: Furkan Kose (1), Hasan Hatipoglu (5), Alim Ozturk (4), Caner Cavlan (22), Mert Colgecen (20), Burak Altiparmak (36), Marcos Silva (88), Valentin Eysseric (8), Adrien Regattin (10), Ahmet Engin (17), Thuram (34)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Nico Schulz (26), Alper Uludağ (18), Mert Çetin (4), Hayrullah Bilazer (77), Efkan Bekiroğlu (10), Osman Çelik (88), Cem Türkmen (6), Kevin Varga (14), Dorin Rotariu (22), Riad Bajic (9)
Thay người | |||
73’ | Thuram Kosta Aleksic | 67’ | Hayrullah Bilazer Ismail Çokçalış |
73’ | Ahmet Engin Burak Coban | 67’ | Mert Cetin Arda Ünyay |
84’ | Mert Colgecen Berkan Mahmut Keskin | 76’ | Alper Uludag Diogo Alexis Rodrigues Coelho |
89’ | Valentin Eysseric Alperen Selvi | 76’ | Cem Turkmen Riccardo Saponara |
89’ | Adrien Regattin Halil Ibrahim Sonmez | 76’ | Kevin Varga Renaldo Cephas |
Cầu thủ dự bị | |||
Alperen Selvi | Görkem Cihan | ||
Yusuf Can Esendemir | Bahadir Han Gungordu | ||
Berkan Mahmut Keskin | Ismail Çokçalış | ||
Oguzhan Ozlesen | Arda Ünyay | ||
Kerim Avci | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Halil Ibrahim Sonmez | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Kosta Aleksic | Hasan Nazarov | ||
Omer Hasan Sismanoglu | Riccardo Saponara | ||
Burak Coban | Mesut Kesik | ||
Onur Alp Sarman | Renaldo Cephas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại