Thứ Tư, 30/04/2025
Tom Eaves (Kiến tạo: Brandon Fleming)
5
Keane Lewis-Potter (Kiến tạo: George Honeyman)
17
Michael Obafemi (Thay: Jay Fulton)
46
Olivier Ntcham (Thay: Hannes Wolf)
46
Liam Walsh (Thay: Korey Smith)
63
Ryan Manning
80
Regan Slater (Thay: Brandon Fleming)
81
Liam Walsh
85
Callum Jones (Thay: George Honeyman)
90

Thống kê trận đấu Hull vs Swansea

số liệu thống kê
Hull
Hull
Swansea
Swansea
34 Kiểm soát bóng 66
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Swansea

Tất cả (15)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Jones.

85' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Brandon Fleming sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Regan Slater.

80' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

63'

Korey Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Walsh.

46'

Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.

46'

Hannes Wolf ra sân và anh ấy được thay thế bằng Olivier Ntcham.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

17' G O O O A A A L - Keane Lewis-Potter là mục tiêu!

G O O O A A A L - Keane Lewis-Potter là mục tiêu!

5' G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Eaves đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Hull vs Swansea

Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Brandon Fleming (21), George Honeyman (10), Tom Eaves (9), Keane Lewis-Potter (11)

Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Cyrus Christie (23), Jay Fulton (6), Matt Grimes (8), Joel Latibeaudiere (22), Korey Smith (7), Hannes Wolf (13), Joel Piroe (17)

Hull
Hull
3-4-1-2
13
Nathan Baxter
24
Di'Shon Bernard
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
16
Ryan Longman
6
Richard Smallwood
8
Greg Docherty
21
Brandon Fleming
10
George Honeyman
9
Tom Eaves
11
Keane Lewis-Potter
17
Joel Piroe
13
Hannes Wolf
7
Korey Smith
22
Joel Latibeaudiere
8
Matt Grimes
6
Jay Fulton
23
Cyrus Christie
3
Ryan Manning
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
18
Ben Hamer
Swansea
Swansea
3-4-2-1
Thay người
81’
Brandon Fleming
Regan Slater
46’
Hannes Wolf
Olivier Ntcham
90’
George Honeyman
Callum Jones
46’
Jay Fulton
Michael Obafemi
63’
Korey Smith
Liam Walsh
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Andrew Fisher
George Moncur
Ryan Bennett
Tyler Smith
Liam Walsh
Callum Jones
Azeem Abdulai
Regan Slater
Olivier Ntcham
Festus Arthur
Kyle Joseph
Tom Huddlestone
Michael Obafemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
10/12 - 2013
05/04 - 2014
20/12 - 2014
04/04 - 2015
Hạng nhất Anh
11/09 - 2021
H1: 0-0
29/01 - 2022
H1: 2-0
17/09 - 2022
29/04 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X