Chủ Nhật, 04/05/2025
Billy Sharp (Thay: Aaron Connolly)
14
Kenny McLean
23
Dimitrios Giannoulis
34
Jonathan Rowe
36
Marcelino Nunez
38
Jonathan Rowe
39
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)
46
Ozan Tufan
51
Regan Slater
52
Ben Gibson (Thay: Marcelino Nunez)
60
Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)
61
Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Scott Twine)
63
Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe)
82
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)
84
Harry Vaughan (Thay: Matty Jacob)
84
Christian Fassnacht
88
Tyler Morton
90+1'

Thống kê trận đấu Hull City vs Norwich City

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Norwich City
Norwich City
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Norwich City

Tất cả (24)
90+2' G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!

90+1' G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!

89' G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

88' G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

85'

Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.

84'

Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.

84'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

82'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

63'

Scott Twine sắp rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.

61'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

61'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.

60'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.

52' Regan Slater nhận thẻ vàng.

Regan Slater nhận thẻ vàng.

51' Thẻ vàng dành cho Ozan Tufan.

Thẻ vàng dành cho Ozan Tufan.

46'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

39' Thẻ vàng dành cho Jonathan Rowe.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Rowe.

38' Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

36' G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

34' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Đội hình xuất phát Hull City vs Norwich City

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Jacob Greaves (4), Alfie Jones (5), Matty Jacobs (29), Tyler Morton (15), Regan Slater (27), Fabio Carvalho (45), Scott Twine (30), Ozan Tufan (7), Aaron Connolly (44)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Marcelino Nunez (26), Gabriel (17), Josh Sargent (9), Jon Rowe (27), Borja Sainz (7), Ashley Barnes (10)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
2
Lewie Coyle
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
29
Matty Jacobs
15
Tyler Morton
27
Regan Slater
45
Fabio Carvalho
30
Scott Twine
7
Ozan Tufan
44
Aaron Connolly
10
Ashley Barnes
7
Borja Sainz
27
Jon Rowe
9
Josh Sargent
17
Gabriel
26
Marcelino Nunez
30
Dimitris Giannoulis
23
Kenny McLean
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
14’
Aaron Connolly
Billy Sharp
46’
Dimitrios Giannoulis
Sam McCallum
63’
Scott Twine
Jason Eyenga-Lokilo
60’
Marcelino Nunez
Ben Gibson
61’
Joshua Sargent
Adam Idah
82’
Jonathan Rowe
Christian Fassnacht
84’
Borja Sainz
Onel Hernandez
Cầu thủ dự bị
Greg Docherty
Sam McCallum
Jason Eyenga-Lokilo
George Long
Matt Ingram
Ben Gibson
Sean McLoughlin
Danny Batth
James Furlong
Kellen Fisher
Andy Smith
Liam Gibbs
Harry Vaughan
Christian Fassnacht
Tyrell Sellars-Fleming
Onel Hernandez
Billy Sharp
Adam Idah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
24/08 - 2013
18/01 - 2014
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X