Thứ Ba, 17/06/2025
Andrei Ratiu
2
Laure
85

Thống kê trận đấu Huesca vs Alcorcon

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Alcorcon
Alcorcon
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Alcorcon

Tất cả (137)
90+5'

Quả phát bóng lên cho Alcorcon tại El Alcoraz.

90+5'

Isidro Pitta (Huesca) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.

90+5'

Victor Garcia Verdura ra hiệu cho Huesca một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Alcorcon.

90+4'

Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+4'

Ném biên dành cho Alcorcon ở nửa sân Huesca.

90+3'

Bóng an toàn khi Alcorcon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+3'

Ném biên dành cho Huesca trong phần sân của họ.

90+2'

Ném biên dành cho Huesca ở gần khu vực penalty.

90+1'

Được hưởng phạt góc cho Huesca.

90+1'

Huesca được hưởng quả phạt góc do công Victor Garcia Verdura.

90'

Alcorcon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

89'

Ném biên dành cho Huesca ở nửa sân Alcorcon.

89'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

88'

Victor Garcia Verdura cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

87'

Dani Escriche dự bị cho Mikel Rico cho Huesca.

87'

Huesca thực hiện quả ném biên trong khu vực Alcorcon.

87'

Được hưởng phạt góc cho Huesca.

85' Alcorcon's Laure đã được đặt ở Huesca.

Alcorcon's Laure đã được đặt ở Huesca.

85' Andrei Ratiu của Alcorcon đã được đặt ở Huesca.

Andrei Ratiu của Alcorcon đã được đặt ở Huesca.

85'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Huesca gần vòng cấm.

84'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Huesca.

Đội hình xuất phát Huesca vs Alcorcon

Huesca (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jorge Pulido (14), Cristian Salvador (6), Marc Mateu (21), Mikel Rico (17), Florian Miguel (3), Joaquin Munoz (11), Kelechi Nwakali (8), Jaime Seoane (20), Adolfo Gaich (18)

Alcorcon (4-4-2): Jose Suarez (13), Laure (2), Carlos Hernandez (15), David Fernandez (19), Jose Carlos Ramirez (3), Juan Hernandez (11), Juan Bravo (6), Oscar Arribas (22), Carlos Lorens Bellvis (16), Marc Gual (9), Antonio Moyano (26)

Huesca
Huesca
4-2-3-1
1
Andres Fernandez
2
Andrei Ratiu
14
Jorge Pulido
6
Cristian Salvador
21
Marc Mateu
17
Mikel Rico
3
Florian Miguel
11
Joaquin Munoz
8
Kelechi Nwakali
20
Jaime Seoane
18
Adolfo Gaich
26
Antonio Moyano
9
Marc Gual
16
Carlos Lorens Bellvis
22
Oscar Arribas
6
Juan Bravo
11
Juan Hernandez
3
Jose Carlos Ramirez
19
David Fernandez
15
Carlos Hernandez
2
Laure
13
Jose Suarez
Alcorcon
Alcorcon
4-4-2
Thay người
61’
Cristian Salvador
Manu Rico
62’
Oscar Arribas
Asier Cordoba
73’
Adolfo Gaich
Isidro Pitta
62’
Marc Gual
Xisco
87’
Mikel Rico
Daniel Escriche
71’
Juan Hernandez
Abdelhafid Al Badaoui
80’
Juan Bravo
Fidel Escobar
80’
Jose Carlos Ramirez
Oscar Rivas
Cầu thủ dự bị
Enzo Lombardo
Ander Gorostidi
Kevin Omoruyi
Asier Cordoba
Manu Rico
Abdelhafid Al Badaoui
Miguel San Roman
Fidel Escobar
Isidro Pitta
Xisco
Julio Alberto Buffarini
Victor Garcia
Pablo Insua
Hugo Fraile
Roberto Barba
David Fornies
Daniel Escriche
Jesus Ruiz
Juan Carlos
Oscar Rivas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/10 - 2015
13/03 - 2016
20/12 - 2021
H1: 0-0
14/03 - 2022
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-2
03/02 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Alcorcon

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
17/08 - 2024
16/08 - 2024
10/08 - 2024
24/07 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X