Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ian Maatsen (Kiến tạo: Ashley Barnes) 18 | |
![]() Jack Rudoni (Thay: Josh Koroma) 56 | |
![]() Faustino Anjorin (Thay: Duane Holmes) 57 | |
![]() Josh Cullen 58 | |
![]() Charlie Taylor 66 | |
![]() Scott Twine (Thay: Samuel Bastien) 70 | |
![]() David Kasumu (Thay: Jonathan Russell) 72 | |
![]() Vitinho (Thay: Dara Costelloe) 74 | |
![]() David Kasumu 84 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Rarmani Edmonds-Green) 89 | |
![]() Yuta Nakayama (Thay: David Kasumu) 89 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Burnley


Diễn biến Huddersfield vs Burnley
David Kasumu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yuta Nakayama.
Rarmani Edmonds-Green sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Rarmani Edmonds-Green ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yuta Nakayama.
David Kasumu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho Arijanet Muric.
Dara Costelloe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
Dara Costelloe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.
Jonathan Russell ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Kasumu.

Thẻ vàng cho Arijanet Muric.
Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.

Thẻ vàng cho Charlie Taylor.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Dara Costelloe.
Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Kasumu.
Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Burnley
Huddersfield (4-1-4-1): Lee Nicholls (21), Ollie Turton (2), Rarmani Edmonds-Green (23), Tom Lees (32), Josh Ruffels (14), Jonathan Hogg (6), Sorba Thomas (7), Jonathan Russell (5), Duane Holmes (19), Josh Koroma (10), Danny Ward (25)
Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Samuel Bastien (26), Dara Costelloe (44), Ashley Barnes (10), Josh Brownhill (8)


Thay người | |||
56’ | Josh Koroma Jack Rudoni | 70’ | Samuel Bastien Scott Twine |
57’ | Duane Holmes Tino Anjorin | 74’ | Dara Costelloe Vitinho |
72’ | Yuta Nakayama David Kasumu | ||
89’ | Rarmani Edmonds-Green Jordan Rhodes | ||
89’ | David Kasumu Yuta Nakayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | Conrad Egan-Riley | ||
Tino Anjorin | Vitinho | ||
Jordan Rhodes | Adam Phillips | ||
David Kasumu | Owen Dodgson | ||
Jack Rudoni | Luke McNally | ||
Ben Jackson | Bailey Peacock-Farrell | ||
Yuta Nakayama | Scott Twine |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Huddersfield vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại